Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,889,925 Kim Cương IV
2. 1,567,664 -
3. 1,523,266 -
4. 1,516,074 Cao Thủ
5. 1,515,739 -
6. 1,403,465 -
7. 1,365,154 -
8. 1,287,965 -
9. 1,190,975 -
10. 1,157,313 -
11. 1,139,169 -
12. 1,129,677 -
13. 1,087,296 -
14. 1,078,058 -
15. 1,068,850 Bạch Kim II
16. 1,037,194 -
17. 1,007,326 ngọc lục bảo IV
18. 979,005 -
19. 963,556 -
20. 955,891 -
21. 882,170 -
22. 849,740 -
23. 842,707 -
24. 840,454 Đồng IV
25. 829,976 -
26. 825,212 Vàng II
27. 817,930 -
28. 811,664 -
29. 804,297 -
30. 794,090 -
31. 778,799 -
32. 760,839 -
33. 757,097 -
34. 751,350 -
35. 749,706 Bạc IV
36. 745,188 -
37. 743,485 -
38. 737,804 Vàng II
39. 736,041 -
40. 732,608 -
41. 719,463 -
42. 717,969 Bạch Kim II
43. 716,682 Bạch Kim III
44. 713,828 Bạch Kim IV
45. 712,597 -
46. 711,063 Kim Cương II
47. 708,072 -
48. 705,599 ngọc lục bảo II
49. 702,642 ngọc lục bảo IV
50. 699,105 -
51. 695,373 -
52. 693,224 -
53. 686,379 Đồng IV
54. 685,500 -
55. 683,303 Bạc II
56. 678,543 -
57. 676,555 -
58. 669,588 Kim Cương IV
59. 667,553 -
60. 665,777 -
61. 661,306 Vàng I
62. 660,710 -
63. 657,451 -
64. 656,080 -
65. 655,910 -
66. 651,939 Bạc III
67. 647,950 -
68. 642,689 -
69. 642,380 Đồng III
70. 641,254 -
71. 635,104 -
72. 633,364 -
73. 633,166 -
74. 632,023 -
75. 627,451 ngọc lục bảo III
76. 626,591 -
77. 625,549 Vàng II
78. 623,735 -
79. 623,004 -
80. 622,324 -
81. 622,216 ngọc lục bảo II
82. 622,076 -
83. 617,740 -
84. 617,733 Sắt II
85. 616,494 -
86. 609,822 -
87. 609,530 -
88. 606,299 -
89. 605,146 -
90. 604,614 -
91. 604,005 -
92. 603,003 -
93. 602,294 -
94. 601,454 -
95. 598,765 -
96. 597,369 ngọc lục bảo I
97. 597,187 -
98. 594,384 -
99. 594,371 -
100. 592,488 -