Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,324,795 ngọc lục bảo III
2. 2,164,728 -
3. 2,030,639 -
4. 1,919,416 Kim Cương IV
5. 1,894,782 Đồng III
6. 1,768,475 Kim Cương IV
7. 1,743,868 -
8. 1,721,776 Bạc II
9. 1,542,620 -
10. 1,445,132 Bạch Kim IV
11. 1,404,281 -
12. 1,399,361 Bạch Kim III
13. 1,385,097 Bạch Kim IV
14. 1,349,268 Vàng I
15. 1,336,300 Sắt I
16. 1,331,839 Bạch Kim III
17. 1,299,528 Bạc I
18. 1,234,786 Vàng I
19. 1,219,483 Bạc II
20. 1,217,256 -
21. 1,196,585 ngọc lục bảo I
22. 1,191,539 -
23. 1,186,576 Kim Cương IV
24. 1,160,722 -
25. 1,152,574 Đồng IV
26. 1,143,775 -
27. 1,137,527 -
28. 1,115,428 Sắt IV
29. 1,107,791 Bạc III
30. 1,106,909 Đồng III
31. 1,101,957 -
32. 1,085,048 Bạch Kim IV
33. 1,083,265 Kim Cương II
34. 1,071,324 -
35. 1,070,523 Kim Cương IV
36. 1,051,655 ngọc lục bảo I
37. 1,049,114 Bạc I
38. 1,047,940 Đồng I
39. 1,041,679 ngọc lục bảo III
40. 1,035,353 Đồng III
41. 1,026,195 -
42. 1,019,010 -
43. 1,017,185 Vàng IV
44. 989,500 Bạc IV
45. 979,775 Bạc IV
46. 978,735 Bạc III
47. 973,809 Kim Cương IV
48. 971,860 ngọc lục bảo III
49. 963,795 -
50. 956,259 Sắt II
51. 955,944 Vàng I
52. 952,358 Vàng I
53. 950,432 Bạch Kim II
54. 950,274 Kim Cương III
55. 944,854 Cao Thủ
56. 942,698 -
57. 941,192 Vàng I
58. 922,419 -
59. 918,319 Kim Cương IV
60. 910,395 ngọc lục bảo III
61. 909,111 Đồng II
62. 906,201 -
63. 901,894 -
64. 899,212 -
65. 897,095 Bạc I
66. 896,464 ngọc lục bảo IV
67. 894,906 Vàng II
68. 894,518 -
69. 891,499 Vàng IV
70. 889,677 -
71. 889,677 -
72. 882,733 Bạch Kim III
73. 881,076 Bạc II
74. 875,903 Bạc III
75. 873,382 ngọc lục bảo IV
76. 866,137 ngọc lục bảo III
77. 863,682 Bạc I
78. 857,236 Đồng IV
79. 857,006 Bạc III
80. 854,360 ngọc lục bảo III
81. 848,707 Đồng IV
82. 846,586 -
83. 845,419 -
84. 844,518 Bạc II
85. 843,095 -
86. 843,033 -
87. 835,034 Bạc III
88. 831,837 -
89. 819,333 -
90. 816,239 Sắt IV
91. 813,214 -
92. 812,806 Kim Cương III
93. 811,164 Kim Cương III
94. 807,838 Kim Cương IV
95. 804,001 -
96. 803,384 Vàng IV
97. 802,828 ngọc lục bảo III
98. 801,513 Bạc III
99. 801,039 Sắt III
100. 800,392 Bạc IV