Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,922,670 Đồng III
2. 3,741,363 -
3. 3,466,248 -
4. 3,240,238 -
5. 2,769,221 -
6. 2,715,037 Sắt II
7. 2,684,845 -
8. 2,619,163 Vàng IV
9. 2,518,404 -
10. 2,406,218 Đồng IV
11. 2,347,235 Cao Thủ
12. 2,276,775 Sắt I
13. 2,265,573 -
14. 2,246,173 -
15. 2,189,284 -
16. 2,178,564 -
17. 2,050,908 Bạch Kim IV
18. 2,049,768 Sắt II
19. 2,048,095 -
20. 2,043,454 -
21. 2,000,883 -
22. 1,997,283 -
23. 1,976,228 -
24. 1,939,340 -
25. 1,931,752 -
26. 1,859,652 Bạch Kim II
27. 1,797,741 -
28. 1,761,717 -
29. 1,761,704 -
30. 1,748,821 -
31. 1,730,901 -
32. 1,716,470 Bạc IV
33. 1,697,062 Bạc II
34. 1,665,694 Đồng III
35. 1,655,237 Sắt II
36. 1,638,081 -
37. 1,633,353 -
38. 1,630,106 Đồng II
39. 1,626,296 Vàng III
40. 1,624,052 -
41. 1,614,037 Sắt II
42. 1,609,021 -
43. 1,591,620 -
44. 1,589,483 -
45. 1,575,816 Đồng II
46. 1,528,643 ngọc lục bảo II
47. 1,524,567 Kim Cương III
48. 1,520,867 -
49. 1,517,226 -
50. 1,509,855 Bạch Kim I
51. 1,506,671 -
52. 1,494,491 -
53. 1,492,430 -
54. 1,491,823 Bạch Kim II
55. 1,480,704 -
56. 1,478,468 -
57. 1,468,471 -
58. 1,467,986 -
59. 1,465,777 -
60. 1,463,326 -
61. 1,435,764 ngọc lục bảo IV
62. 1,432,788 -
63. 1,432,293 Bạc III
64. 1,430,163 Đồng II
65. 1,426,245 Bạc II
66. 1,420,581 Sắt I
67. 1,417,818 Đồng IV
68. 1,416,622 -
69. 1,413,895 -
70. 1,395,035 -
71. 1,388,174 Kim Cương IV
72. 1,371,029 Đồng III
73. 1,370,165 Đồng III
74. 1,369,872 -
75. 1,369,369 -
76. 1,361,434 Vàng II
77. 1,350,806 -
78. 1,347,275 Sắt I
79. 1,345,451 -
80. 1,340,038 Sắt IV
81. 1,333,156 Bạc IV
82. 1,327,950 -
83. 1,327,282 -
84. 1,312,349 -
85. 1,311,522 Sắt II
86. 1,308,920 -
87. 1,303,301 ngọc lục bảo IV
88. 1,294,083 ngọc lục bảo I
89. 1,292,764 -
90. 1,290,047 -
91. 1,288,593 Bạch Kim I
92. 1,284,237 Bạch Kim I
93. 1,281,943 Bạch Kim III
94. 1,278,459 -
95. 1,277,459 ngọc lục bảo III
96. 1,273,585 ngọc lục bảo IV
97. 1,273,456 Bạc III
98. 1,267,918 Sắt II
99. 1,267,742 -
100. 1,266,469 Đồng IV