Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,979,807 Kim Cương IV
2. 2,865,616 ngọc lục bảo I
3. 2,332,637 -
4. 2,241,797 ngọc lục bảo I
5. 2,095,150 Đồng I
6. 1,979,280 Bạc I
7. 1,921,593 Cao Thủ
8. 1,917,493 -
9. 1,791,513 -
10. 1,756,370 Vàng I
11. 1,545,914 ngọc lục bảo III
12. 1,351,908 Thách Đấu
13. 1,270,031 -
14. 1,268,407 Vàng III
15. 1,251,192 -
16. 1,206,828 ngọc lục bảo I
17. 1,164,118 ngọc lục bảo III
18. 1,136,435 -
19. 1,120,040 ngọc lục bảo I
20. 1,091,227 ngọc lục bảo II
21. 1,086,605 -
22. 1,056,272 -
23. 1,038,641 Đồng IV
24. 1,033,879 Đồng III
25. 1,009,104 -
26. 951,199 Bạch Kim IV
27. 931,056 -
28. 930,906 -
29. 923,591 ngọc lục bảo IV
30. 918,562 Vàng II
31. 914,278 ngọc lục bảo III
32. 884,295 Đồng III
33. 878,962 -
34. 877,844 -
35. 875,849 -
36. 870,016 Cao Thủ
37. 868,385 -
38. 849,039 Sắt IV
39. 846,187 Vàng IV
40. 844,625 -
41. 838,025 ngọc lục bảo IV
42. 831,499 Kim Cương II
43. 820,046 Bạch Kim II
44. 817,774 -
45. 811,462 -
46. 810,311 Vàng IV
47. 804,511 Vàng II
48. 796,223 Bạc IV
49. 794,284 ngọc lục bảo IV
50. 792,163 ngọc lục bảo IV
51. 791,681 -
52. 790,914 Bạch Kim IV
53. 783,582 Đồng III
54. 774,735 ngọc lục bảo III
55. 766,588 -
56. 765,529 Bạc III
57. 765,103 -
58. 755,689 -
59. 752,784 ngọc lục bảo IV
60. 751,308 Bạc IV
61. 747,746 Đồng II
62. 746,518 -
63. 745,758 -
64. 741,790 Vàng IV
65. 738,535 Vàng II
66. 735,269 Đồng III
67. 735,262 ngọc lục bảo III
68. 725,925 -
69. 720,949 -
70. 719,278 ngọc lục bảo II
71. 718,438 Đồng I
72. 717,051 ngọc lục bảo IV
73. 714,993 ngọc lục bảo I
74. 711,121 ngọc lục bảo III
75. 707,373 Đồng II
76. 703,583 Kim Cương II
77. 699,969 -
78. 698,104 ngọc lục bảo III
79. 698,064 ngọc lục bảo IV
80. 697,802 Đồng IV
81. 693,915 Kim Cương II
82. 691,767 -
83. 686,954 Vàng III
84. 686,723 -
85. 682,421 Cao Thủ
86. 679,560 Bạch Kim III
87. 674,510 Đồng I
88. 673,217 -
89. 672,156 ngọc lục bảo III
90. 671,682 ngọc lục bảo IV
91. 671,365 -
92. 670,101 -
93. 668,626 -
94. 663,488 Bạch Kim IV
95. 659,107 ngọc lục bảo I
96. 657,162 Bạc I
97. 656,339 -
98. 655,872 -
99. 653,084 -
100. 647,868 Vàng II