Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,197,032 Cao Thủ
2. 2,708,785 ngọc lục bảo IV
3. 2,598,671 Đồng III
4. 2,317,968 Kim Cương IV
5. 2,240,685 -
6. 1,916,505 ngọc lục bảo II
7. 1,911,176 ngọc lục bảo II
8. 1,745,549 Cao Thủ
9. 1,700,761 Kim Cương I
10. 1,689,665 Thách Đấu
11. 1,663,570 Đồng III
12. 1,655,286 Cao Thủ
13. 1,591,281 Kim Cương I
14. 1,566,392 Bạch Kim IV
15. 1,560,308 Kim Cương IV
16. 1,539,243 Bạch Kim IV
17. 1,520,546 Cao Thủ
18. 1,513,150 Kim Cương IV
19. 1,481,209 ngọc lục bảo I
20. 1,465,412 Cao Thủ
21. 1,460,644 Vàng III
22. 1,412,875 Đồng I
23. 1,356,704 Bạch Kim III
24. 1,355,041 ngọc lục bảo II
25. 1,351,424 Kim Cương I
26. 1,342,260 Kim Cương IV
27. 1,331,138 ngọc lục bảo IV
28. 1,326,101 Bạch Kim III
29. 1,320,132 Bạch Kim IV
30. 1,311,797 Kim Cương III
31. 1,302,587 Bạc IV
32. 1,298,199 Cao Thủ
33. 1,291,772 Kim Cương IV
34. 1,289,550 ngọc lục bảo IV
35. 1,286,392 Bạc II
36. 1,285,410 Kim Cương IV
37. 1,268,638 ngọc lục bảo III
38. 1,260,398 Bạch Kim IV
39. 1,260,058 Bạc II
40. 1,258,606 Bạch Kim III
41. 1,254,561 Kim Cương IV
42. 1,251,960 Kim Cương II
43. 1,238,674 Cao Thủ
44. 1,230,445 Bạch Kim II
45. 1,227,085 ngọc lục bảo III
46. 1,225,957 Kim Cương II
47. 1,221,755 ngọc lục bảo III
48. 1,219,942 Vàng III
49. 1,219,334 Cao Thủ
50. 1,198,970 Bạc IV
51. 1,193,545 Cao Thủ
52. 1,182,469 Kim Cương II
53. 1,180,686 ngọc lục bảo IV
54. 1,177,823 Kim Cương III
55. 1,176,628 Kim Cương IV
56. 1,171,155 Bạch Kim III
57. 1,166,889 Kim Cương IV
58. 1,150,547 Vàng IV
59. 1,148,960 Kim Cương III
60. 1,144,873 Bạch Kim IV
61. 1,132,108 ngọc lục bảo I
62. 1,127,437 Sắt I
63. 1,116,991 Kim Cương II
64. 1,108,962 Kim Cương IV
65. 1,094,176 Kim Cương IV
66. 1,092,552 Kim Cương II
67. 1,088,651 Cao Thủ
68. 1,086,509 ngọc lục bảo IV
69. 1,086,182 Kim Cương III
70. 1,084,359 Bạch Kim I
71. 1,074,763 Vàng III
72. 1,069,387 Cao Thủ
73. 1,063,494 Bạch Kim III
74. 1,062,295 Vàng II
75. 1,061,697 Kim Cương III
76. 1,061,604 Cao Thủ
77. 1,053,231 Đồng II
78. 1,050,548 Đại Cao Thủ
79. 1,049,518 Kim Cương II
80. 1,045,743 ngọc lục bảo IV
81. 1,041,689 ngọc lục bảo IV
82. 1,040,529 Cao Thủ
83. 1,038,140 Kim Cương IV
84. 1,037,765 Bạch Kim III
85. 1,036,820 -
86. 1,028,655 Đồng IV
87. 1,028,317 Kim Cương IV
88. 1,027,236 Cao Thủ
89. 1,025,873 Bạch Kim II
90. 1,022,803 Bạc I
91. 1,021,208 Bạch Kim III
92. 1,013,738 Cao Thủ
93. 1,013,501 ngọc lục bảo IV
94. 1,011,281 Vàng III
95. 1,009,352 Cao Thủ
96. 1,008,798 Kim Cương IV
97. 1,007,070 -
98. 1,004,389 Bạc III
99. 1,001,607 ngọc lục bảo IV
100. 1,001,590 Bạch Kim IV