Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,700,761 Kim Cương I
2. 997,340 ngọc lục bảo IV
3. 875,240 Đồng III
4. 842,213 Vàng III
5. 768,422 ngọc lục bảo I
6. 732,458 Bạch Kim I
7. 723,127 Cao Thủ
8. 698,956 ngọc lục bảo III
9. 598,170 Cao Thủ
10. 595,929 Bạch Kim IV
11. 590,893 Sắt I
12. 580,748 Vàng III
13. 564,720 Bạch Kim IV
14. 557,962 -
15. 556,393 Bạc IV
16. 506,838 Kim Cương I
17. 506,212 Cao Thủ
18. 496,010 Bạch Kim IV
19. 488,323 Cao Thủ
20. 485,993 Bạch Kim IV
21. 483,174 Bạch Kim III
22. 471,170 ngọc lục bảo III
23. 469,086 Bạc II
24. 444,335 Bạc III
25. 435,895 Bạc II
26. 432,003 Bạch Kim III
27. 426,750 ngọc lục bảo I
28. 425,747 Cao Thủ
29. 419,522 ngọc lục bảo I
30. 415,918 Vàng II
31. 413,237 ngọc lục bảo III
32. 397,238 Bạc IV
33. 394,612 Đồng III
34. 391,041 -
35. 382,432 Đồng III
36. 375,884 Bạch Kim II
37. 371,213 -
38. 370,387 ngọc lục bảo II
39. 364,637 ngọc lục bảo IV
40. 363,638 Bạc III
41. 361,271 -
42. 359,459 Bạc II
43. 350,439 -
44. 348,500 Đồng III
45. 339,134 Thách Đấu
46. 333,111 -
47. 332,941 Bạc IV
48. 327,012 Bạch Kim IV
49. 318,264 -
50. 317,958 Đồng I
51. 308,563 Bạc IV
52. 303,561 Bạc IV
53. 303,227 ngọc lục bảo IV
54. 301,570 Vàng IV
55. 298,512 -
56. 298,462 Đồng IV
57. 297,873 Đồng III
58. 295,685 ngọc lục bảo IV
59. 291,635 Vàng II
60. 285,251 Kim Cương IV
61. 285,005 ngọc lục bảo II
62. 283,490 Bạc II
63. 281,611 -
64. 276,412 -
65. 272,569 Bạch Kim IV
66. 268,636 Đồng II
67. 267,642 Bạc II
68. 263,914 -
69. 262,937 Bạch Kim III
70. 259,095 Đồng I
71. 253,265 Bạc IV
72. 252,060 Cao Thủ
73. 246,546 Bạc IV
74. 244,082 Bạc III
75. 242,386 Đồng I
76. 235,807 -
77. 232,952 Kim Cương IV
78. 232,418 Bạc II
79. 230,793 Bạc II
80. 229,081 Bạch Kim IV
81. 226,555 Vàng I
82. 225,658 -
83. 222,811 Đồng IV
84. 221,903 Bạc III
85. 220,638 Thách Đấu
86. 218,567 ngọc lục bảo IV
87. 218,179 Bạc IV
88. 218,178 Đồng III
89. 212,654 Sắt II
90. 212,286 Bạch Kim IV
91. 211,474 Bạch Kim IV
92. 210,878 -
93. 210,858 Đồng I
94. 209,412 -
95. 207,764 Bạch Kim IV
96. 206,693 -
97. 206,622 Sắt I
98. 206,074 Cao Thủ
99. 205,935 -
100. 205,820 Bạc IV