Bel'Veth

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất EUW

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất EUW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Halva inne#EUW
Halva inne#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 95.2% 15.0 /
2.5 /
4.8
83
2.
Exception#EU1
Exception#EU1
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.5% 8.6 /
2.8 /
7.2
65
3.
Sinerias#Art
Sinerias#Art
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.3% 11.5 /
3.9 /
7.0
39
4.
11111111q#11111
11111111q#11111
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.4% 10.5 /
4.4 /
6.5
51
5.
Untilyoullbemine#EUW
Untilyoullbemine#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 9.1 /
4.5 /
7.2
83
6.
Growing better#JGL
Growing better#JGL
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 9.9 /
3.9 /
7.1
50
7.
DIV Mac Abert#PRM
DIV Mac Abert#PRM
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 8.5 /
4.0 /
6.5
92
8.
Misery#absum
Misery#absum
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 8.9 /
4.7 /
6.6
88
9.
naau#1812
naau#1812
EUW (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.7% 8.8 /
3.7 /
7.1
88
10.
Estro#11S
Estro#11S
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 8.3 /
4.2 /
6.1
66
11.
원더 차일드#kr01
원더 차일드#kr01
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 10.2 /
5.1 /
6.9
50
12.
BriarsFancyFeet#EUW
BriarsFancyFeet#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 9.7 /
4.5 /
6.0
98
13.
TwTv Velja#2203
TwTv Velja#2203
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 9.8 /
4.7 /
6.1
91
14.
Fiskii#EUW
Fiskii#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.5 /
4.9 /
7.1
50
15.
Μikmer#EUW
Μikmer#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 10.6 /
5.3 /
6.4
105
16.
Jae Seong Won#EUW
Jae Seong Won#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 9.0 /
3.9 /
6.1
77
17.
nicolaiyy77#7777
nicolaiyy77#7777
EUW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.7% 9.6 /
4.3 /
7.4
60
18.
RakShiri#TKBN
RakShiri#TKBN
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 10.0 /
5.0 /
6.2
99
19.
Fischer 1#EUW
Fischer 1#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 8.3 /
4.3 /
7.2
40
20.
souf le maudit#420
souf le maudit#420
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 8.8 /
4.5 /
5.5
128
21.
ΞMISTΞINΞCHΔOSΞ#CURSE
ΞMISTΞINΞCHΔOSΞ#CURSE
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 11.3 /
4.1 /
9.1
103
22.
abudu to chall#abu
abudu to chall#abu
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 9.2 /
5.2 /
6.9
43
23.
XX 011#EUW
XX 011#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.0 /
4.8 /
6.7
75
24.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 9.0 /
5.0 /
7.6
70
25.
Desmond#9040
Desmond#9040
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.2 /
4.3 /
7.0
48
26.
simleguerrier#EUW
simleguerrier#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.6 /
4.1 /
6.0
51
27.
KRAKO#PASS
KRAKO#PASS
EUW (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 8.6 /
3.6 /
8.4
48
28.
Daxu#16944
Daxu#16944
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 9.8 /
4.8 /
5.8
168
29.
마지막 댄스 시도#342
마지막 댄스 시도#342
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.3 /
5.5 /
6.9
166
30.
end àt 15#EUW
end àt 15#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.8 /
4.0 /
6.2
80
31.
Alptwo#alp2
Alptwo#alp2
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 7.4 /
4.6 /
6.9
52
32.
KHAMZAT CHIMAEV#2310
KHAMZAT CHIMAEV#2310
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.3 /
4.9 /
6.0
113
33.
Sillycool#0182
Sillycool#0182
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 10.4 /
5.2 /
6.2
111
34.
Vo1dReaver1#KhaTR
Vo1dReaver1#KhaTR
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.8 /
4.3 /
6.2
55
35.
Hollywood Matze#EUW
Hollywood Matze#EUW
EUW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 8.5 /
4.7 /
6.0
56
36.
Void Surge#EUW
Void Surge#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.4 /
5.1 /
6.9
78
37.
Spy#qesfg
Spy#qesfg
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.8 /
4.0 /
6.3
171
38.
Sultan of EUWest#EUW
Sultan of EUWest#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 9.3 /
5.2 /
6.1
115
39.
xxKatrinaaa#EUW
xxKatrinaaa#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 14.0 /
2.7 /
5.9
24
40.
CC Cleaner#EUW
CC Cleaner#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.7 /
5.4 /
7.0
287
41.
manage tempo#1914
manage tempo#1914
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.0 /
3.8 /
6.0
120
42.
stricer#stri
stricer#stri
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.1 /
6.0 /
7.4
72
43.
NukerFTW#EUW
NukerFTW#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.6 /
4.8 /
6.5
169
44.
300 SonBatu#1999
300 SonBatu#1999
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.8 /
4.2 /
6.3
138
45.
Josífek04#EUWE
Josífek04#EUWE
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 10.4 /
6.6 /
6.9
136
46.
N0b0d1#EUW
N0b0d1#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.0 /
3.9 /
6.6
103
47.
Marvin#TA13O
Marvin#TA13O
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.4 /
5.5 /
6.8
54
48.
Caddee59A#EUW
Caddee59A#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.4 /
5.1 /
7.4
106
49.
Ceenaryu#EUW
Ceenaryu#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.5 /
4.8 /
6.0
103
50.
aupa bobi#LEC
aupa bobi#LEC
EUW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.6% 8.7 /
3.8 /
8.2
127
51.
Frope#DDDDX
Frope#DDDDX
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.3 /
4.6 /
7.2
62
52.
Apodo#001
Apodo#001
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.1 /
4.0 /
5.7
102
53.
gnz#22222
gnz#22222
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.3 /
4.6 /
7.3
40
54.
失败者#JNG
失败者#JNG
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 8.1 /
4.4 /
7.0
58
55.
Rewound#DOG
Rewound#DOG
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.5 /
4.1 /
6.7
105
56.
MT1 Eren#FNC
MT1 Eren#FNC
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.2 /
4.0 /
6.8
159
57.
Mythos OG#EUW
Mythos OG#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 8.9 /
5.1 /
6.3
258
58.
gank me pls#XDD
gank me pls#XDD
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 9.2 /
5.1 /
5.1
72
59.
Assane Diop#1V9
Assane Diop#1V9
EUW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 7.7 /
4.4 /
6.7
159
60.
MyXRatedAccount#EUW
MyXRatedAccount#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 8.2 /
5.5 /
7.1
161
61.
KJ Fishue#Fish
KJ Fishue#Fish
EUW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 7.5 /
4.7 /
6.7
54
62.
David 0153#EUW
David 0153#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.9 /
5.1 /
8.0
74
63.
410 Gone#HTTP
410 Gone#HTTP
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.1 /
4.7 /
6.8
68
64.
MOLAG SUPREMACY#EUW55
MOLAG SUPREMACY#EUW55
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 8.0 /
4.6 /
6.5
87
65.
Lucho#1v9
Lucho#1v9
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.6 /
5.1 /
6.7
94
66.
AO Sheshwa#Clown
AO Sheshwa#Clown
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.6 /
5.7 /
7.7
110
67.
PASUIIIIIII#GOAT
PASUIIIIIII#GOAT
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.6 /
3.9 /
8.4
82
68.
Do Less Better#EUW
Do Less Better#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.5 /
3.9 /
6.8
153
69.
G R X#113
G R X#113
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 9.8 /
4.7 /
7.3
39
70.
SIR T7AWA#ZAMEL
SIR T7AWA#ZAMEL
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 9.3 /
3.5 /
6.5
161
71.
Reco#GOD
Reco#GOD
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.8 /
5.7 /
8.1
59
72.
白色的 妖魔#0001
白色的 妖魔#0001
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.7 /
3.7 /
6.4
126
73.
balcony leaper#clown
balcony leaper#clown
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.4 /
3.6 /
5.7
114
74.
Panda#OP483
Panda#OP483
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.8 /
5.0 /
6.2
214
75.
NoSkinLeo#TTV
NoSkinLeo#TTV
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.2 /
3.3 /
5.7
246
76.
lovely#char
lovely#char
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.7 /
4.2 /
6.6
82
77.
Mobulidae#EUW
Mobulidae#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 9.1 /
6.5 /
6.6
256
78.
Brigand aguerri#EUW
Brigand aguerri#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 9.1 /
5.3 /
6.5
42
79.
jajka minimajka#3KIPA
jajka minimajka#3KIPA
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 9.7 /
6.3 /
7.1
124
80.
Nevatoss#PUT
Nevatoss#PUT
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.6 /
4.9 /
6.8
138
81.
Can Win#JGL
Can Win#JGL
EUW (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.0% 9.4 /
4.8 /
7.1
62
82.
Domsnik#EUW
Domsnik#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 9.6 /
4.5 /
6.7
131
83.
Silb3rdrache#HHaie
Silb3rdrache#HHaie
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.2 /
5.7 /
7.0
91
84.
suicidal feeling#0000
suicidal feeling#0000
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.7% 12.8 /
3.5 /
5.6
30
85.
匿名玩家#9999
匿名玩家#9999
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.1 /
6.1 /
7.4
192
86.
Solded#Jng
Solded#Jng
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.0 /
4.7 /
6.2
261
87.
Neuven#EUW
Neuven#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.5 /
5.3 /
7.4
118
88.
Wingeryp#EUW
Wingeryp#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.2 /
4.4 /
5.7
105
89.
NotFanOfFlaming#EUW
NotFanOfFlaming#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.0 /
4.9 /
6.9
115
90.
Polish Me YaYa#YaYo
Polish Me YaYa#YaYo
EUW (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.3% 9.5 /
4.3 /
7.3
88
91.
LuckyJ#Five
LuckyJ#Five
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.9 /
5.2 /
6.7
103
92.
MadamBelveth#J3W
MadamBelveth#J3W
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.8 /
5.6 /
5.8
183
93.
DaKìn#EUW
DaKìn#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.2 /
4.0 /
6.3
107
94.
cristalslayer#EUW
cristalslayer#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.1 /
6.9 /
7.5
88
95.
Renicorn#042
Renicorn#042
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.3 /
5.4 /
6.6
52
96.
af LYF#00009
af LYF#00009
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.1 /
4.9 /
7.2
74
97.
Sοlegga#EUW
Sοlegga#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.9 /
4.0 /
6.7
292
98.
Angel#anđeo
Angel#anđeo
EUW (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.9% 9.7 /
4.7 /
6.5
117
99.
obs3ss3d#EUW11
obs3ss3d#EUW11
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.6 /
5.2 /
6.6
189
100.
True Self#836
True Self#836
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.9 /
5.5 /
6.4
139