Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,033,172 ngọc lục bảo I
2. 4,654,769 ngọc lục bảo IV
3. 4,193,666 Bạch Kim II
4. 4,012,901 Kim Cương IV
5. 3,820,456 Bạc I
6. 3,328,581 Bạc II
7. 3,043,543 Bạc IV
8. 2,984,046 ngọc lục bảo III
9. 2,912,027 -
10. 2,910,973 -
11. 2,719,247 Bạc IV
12. 2,658,598 -
13. 2,521,139 Cao Thủ
14. 2,405,313 Bạch Kim I
15. 2,347,875 -
16. 2,331,037 -
17. 2,276,521 Cao Thủ
18. 2,223,439 -
19. 2,154,240 -
20. 2,098,039 Cao Thủ
21. 2,097,989 ngọc lục bảo III
22. 1,982,110 -
23. 1,938,614 ngọc lục bảo IV
24. 1,929,079 -
25. 1,848,179 Bạch Kim III
26. 1,789,846 ngọc lục bảo IV
27. 1,788,289 -
28. 1,781,934 -
29. 1,707,508 -
30. 1,695,832 -
31. 1,673,613 -
32. 1,659,667 -
33. 1,639,178 -
34. 1,635,303 -
35. 1,633,067 Bạch Kim I
36. 1,627,723 ngọc lục bảo III
37. 1,615,827 -
38. 1,559,876 ngọc lục bảo I
39. 1,543,219 ngọc lục bảo IV
40. 1,538,966 -
41. 1,538,333 Kim Cương I
42. 1,530,477 -
43. 1,528,641 Kim Cương IV
44. 1,494,904 Kim Cương I
45. 1,491,954 -
46. 1,490,191 Cao Thủ
47. 1,483,097 ngọc lục bảo II
48. 1,460,879 -
49. 1,460,810 Vàng III
50. 1,458,111 -
51. 1,457,927 Bạc IV
52. 1,447,961 Đồng III
53. 1,444,265 -
54. 1,437,385 Bạch Kim II
55. 1,431,364 -
56. 1,387,884 -
57. 1,382,866 -
58. 1,381,878 Bạch Kim IV
59. 1,375,465 ngọc lục bảo IV
60. 1,371,272 -
61. 1,363,672 -
62. 1,350,615 -
63. 1,347,346 ngọc lục bảo III
64. 1,345,339 Kim Cương III
65. 1,339,106 Bạc III
66. 1,320,608 ngọc lục bảo I
67. 1,316,704 Vàng II
68. 1,316,018 Bạch Kim II
69. 1,306,300 Vàng IV
70. 1,299,654 Vàng IV
71. 1,291,091 -
72. 1,288,973 -
73. 1,275,672 Bạch Kim II
74. 1,258,221 Bạch Kim I
75. 1,257,113 Kim Cương IV
76. 1,255,031 Bạch Kim I
77. 1,223,311 -
78. 1,213,397 Vàng IV
79. 1,212,907 -
80. 1,210,925 Kim Cương IV
81. 1,208,629 -
82. 1,204,610 Kim Cương II
83. 1,189,400 Vàng I
84. 1,172,671 ngọc lục bảo IV
85. 1,171,174 Kim Cương II
86. 1,169,818 -
87. 1,168,694 -
88. 1,167,817 ngọc lục bảo II
89. 1,166,246 -
90. 1,158,682 ngọc lục bảo IV
91. 1,158,392 -
92. 1,154,360 Vàng IV
93. 1,128,674 Sắt II
94. 1,125,377 -
95. 1,122,302 Vàng II
96. 1,120,369 -
97. 1,119,940 ngọc lục bảo II
98. 1,119,421 Bạc II
99. 1,110,800 -
100. 1,109,040 -