Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,014,863 -
2. 2,223,977 Kim Cương II
3. 2,167,031 Vàng I
4. 2,050,095 ngọc lục bảo I
5. 2,004,958 Vàng IV
6. 1,941,172 Kim Cương I
7. 1,916,663 Cao Thủ
8. 1,692,173 ngọc lục bảo IV
9. 1,631,936 Sắt III
10. 1,605,491 Bạch Kim III
11. 1,576,764 Vàng II
12. 1,521,709 -
13. 1,450,181 -
14. 1,341,782 Bạch Kim II
15. 1,317,594 -
16. 1,307,883 Vàng III
17. 1,253,960 Bạch Kim IV
18. 1,252,642 Bạc I
19. 1,243,598 Vàng II
20. 1,166,570 -
21. 1,162,293 -
22. 1,159,794 -
23. 1,151,705 -
24. 1,094,424 ngọc lục bảo IV
25. 1,083,048 Bạch Kim IV
26. 1,079,784 Bạc IV
27. 1,075,222 Bạc III
28. 1,070,345 -
29. 1,051,771 Sắt I
30. 1,013,808 -
31. 999,892 -
32. 963,635 -
33. 954,502 -
34. 947,938 Bạch Kim II
35. 908,603 Bạch Kim II
36. 905,490 ngọc lục bảo III
37. 903,087 ngọc lục bảo III
38. 901,383 Kim Cương IV
39. 901,137 -
40. 899,178 -
41. 880,166 Bạch Kim IV
42. 865,088 -
43. 863,287 Đồng IV
44. 861,740 Vàng III
45. 851,246 -
46. 840,667 Vàng IV
47. 839,219 -
48. 838,168 -
49. 829,529 Bạch Kim III
50. 824,642 Bạch Kim IV
51. 814,489 Sắt II
52. 805,050 -
53. 786,730 -
54. 785,029 -
55. 784,179 -
56. 782,325 Vàng IV
57. 770,244 -
58. 767,550 -
59. 758,460 -
60. 753,181 -
61. 746,966 Đồng I
62. 746,049 Đồng I
63. 745,670 -
64. 740,988 Bạch Kim I
65. 735,335 Đồng III
66. 727,638 -
67. 718,381 -
68. 717,266 -
69. 713,491 -
70. 698,778 Sắt II
71. 698,709 ngọc lục bảo I
72. 698,032 -
73. 693,380 -
74. 691,413 Bạc IV
75. 691,389 Vàng II
76. 690,945 Đồng I
77. 687,808 -
78. 682,774 -
79. 680,518 -
80. 679,880 -
81. 678,676 -
82. 678,410 -
83. 677,569 -
84. 674,749 -
85. 671,823 Đồng I
86. 669,388 -
87. 666,649 -
88. 662,367 Kim Cương IV
89. 658,171 Bạch Kim IV
90. 658,138 -
91. 656,355 Sắt II
92. 651,793 Bạc II
93. 648,184 -
94. 646,232 -
95. 638,400 -
96. 637,081 -
97. 633,726 Vàng IV
98. 630,718 -
99. 615,537 -
100. 615,228 -