Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,766,611 Kim Cương IV
2. 6,923,853 Sắt I
3. 6,759,595 -
4. 6,752,468 Bạch Kim I
5. 6,550,783 Sắt III
6. 6,362,283 Bạch Kim II
7. 6,099,217 Đồng II
8. 6,030,797 -
9. 5,687,869 Bạch Kim II
10. 5,631,989 -
11. 5,570,750 -
12. 5,570,606 -
13. 5,452,696 ngọc lục bảo I
14. 5,197,045 Bạc I
15. 5,142,728 ngọc lục bảo IV
16. 5,136,334 Bạch Kim II
17. 5,033,172 ngọc lục bảo I
18. 5,005,282 Kim Cương IV
19. 4,936,738 ngọc lục bảo II
20. 4,844,075 Cao Thủ
21. 4,820,257 -
22. 4,816,206 Kim Cương IV
23. 4,747,235 Vàng III
24. 4,660,288 Kim Cương I
25. 4,645,589 ngọc lục bảo IV
26. 4,611,951 Bạc III
27. 4,567,268 ngọc lục bảo I
28. 4,521,861 Cao Thủ
29. 4,399,486 ngọc lục bảo III
30. 4,396,252 Thách Đấu
31. 4,390,604 ngọc lục bảo I
32. 4,316,550 Bạch Kim I
33. 4,316,426 -
34. 4,201,232 Kim Cương III
35. 4,187,302 Vàng III
36. 4,179,840 Bạch Kim III
37. 4,159,393 Bạc IV
38. 4,127,760 -
39. 4,115,624 ngọc lục bảo IV
40. 4,113,883 ngọc lục bảo IV
41. 4,109,001 Kim Cương II
42. 4,107,738 -
43. 4,104,327 ngọc lục bảo I
44. 4,095,770 Bạch Kim II
45. 4,054,144 Kim Cương IV
46. 4,009,571 Kim Cương III
47. 3,987,068 -
48. 3,951,863 Cao Thủ
49. 3,940,892 Kim Cương IV
50. 3,891,727 -
51. 3,852,458 Kim Cương IV
52. 3,846,849 ngọc lục bảo II
53. 3,842,639 Kim Cương II
54. 3,831,785 Kim Cương IV
55. 3,819,667 Đồng I
56. 3,819,184 Vàng IV
57. 3,805,974 -
58. 3,805,266 -
59. 3,791,994 Kim Cương I
60. 3,782,407 -
61. 3,774,941 ngọc lục bảo II
62. 3,772,198 -
63. 3,759,632 ngọc lục bảo IV
64. 3,746,919 Kim Cương III
65. 3,733,010 -
66. 3,732,371 Kim Cương III
67. 3,728,266 ngọc lục bảo I
68. 3,722,866 ngọc lục bảo I
69. 3,714,011 -
70. 3,694,767 Đồng IV
71. 3,692,687 -
72. 3,689,792 Kim Cương III
73. 3,665,550 ngọc lục bảo I
74. 3,642,702 Kim Cương IV
75. 3,611,863 Bạc III
76. 3,603,887 Bạch Kim III
77. 3,600,479 Đồng IV
78. 3,513,824 ngọc lục bảo IV
79. 3,487,687 Bạch Kim IV
80. 3,447,169 ngọc lục bảo IV
81. 3,444,519 Bạch Kim IV
82. 3,442,680 ngọc lục bảo I
83. 3,431,678 -
84. 3,423,362 -
85. 3,413,720 Bạch Kim II
86. 3,391,014 Bạch Kim III
87. 3,365,124 ngọc lục bảo IV
88. 3,338,896 -
89. 3,336,695 -
90. 3,326,330 Bạc II
91. 3,322,747 Vàng IV
92. 3,319,384 ngọc lục bảo II
93. 3,311,194 ngọc lục bảo I
94. 3,304,768 ngọc lục bảo I
95. 3,303,369 Bạch Kim II
96. 3,302,479 -
97. 3,302,323 Bạch Kim I
98. 3,283,340 ngọc lục bảo I
99. 3,269,036 Bạch Kim III
100. 3,259,765 Cao Thủ