Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,189,361 ngọc lục bảo III
2. 2,942,143 Bạc I
3. 2,773,896 Kim Cương III
4. 2,426,809 ngọc lục bảo I
5. 2,368,016 Cao Thủ
6. 2,020,358 -
7. 1,834,341 -
8. 1,783,922 ngọc lục bảo III
9. 1,732,048 Bạch Kim I
10. 1,702,434 -
11. 1,680,897 ngọc lục bảo IV
12. 1,601,441 -
13. 1,594,548 Vàng IV
14. 1,589,573 -
15. 1,587,862 Bạch Kim II
16. 1,473,252 -
17. 1,464,579 Bạch Kim II
18. 1,444,718 -
19. 1,428,394 ngọc lục bảo III
20. 1,417,678 Kim Cương II
21. 1,392,423 Bạch Kim I
22. 1,385,569 Bạc IV
23. 1,280,846 -
24. 1,272,153 ngọc lục bảo II
25. 1,271,010 ngọc lục bảo III
26. 1,248,068 Bạch Kim II
27. 1,239,266 Bạch Kim I
28. 1,230,902 -
29. 1,228,055 ngọc lục bảo IV
30. 1,202,191 Sắt III
31. 1,174,032 ngọc lục bảo IV
32. 1,153,226 Sắt III
33. 1,142,781 Kim Cương IV
34. 1,078,062 Bạc I
35. 1,067,119 Bạch Kim III
36. 1,065,555 Sắt II
37. 1,065,255 ngọc lục bảo II
38. 1,053,385 -
39. 1,042,351 -
40. 1,041,706 Bạch Kim I
41. 1,027,261 Vàng I
42. 1,017,485 -
43. 1,011,358 ngọc lục bảo I
44. 988,706 Vàng II
45. 973,107 Kim Cương IV
46. 969,461 -
47. 967,868 Đồng I
48. 962,347 ngọc lục bảo IV
49. 961,157 -
50. 960,180 -
51. 957,437 Bạch Kim IV
52. 957,109 -
53. 955,048 Vàng II
54. 933,973 Kim Cương III
55. 930,313 Vàng IV
56. 927,322 Kim Cương IV
57. 925,025 Đồng I
58. 922,281 -
59. 920,467 Vàng I
60. 918,309 Vàng I
61. 911,201 Đồng II
62. 910,595 Bạch Kim II
63. 908,426 Bạc IV
64. 906,693 Vàng III
65. 899,366 -
66. 898,912 ngọc lục bảo III
67. 895,585 Kim Cương IV
68. 895,324 -
69. 889,609 Bạch Kim III
70. 880,034 -
71. 878,250 Vàng III
72. 874,329 Kim Cương IV
73. 871,166 -
74. 869,846 -
75. 869,229 -
76. 867,505 ngọc lục bảo III
77. 864,012 -
78. 861,864 Bạc IV
79. 856,427 Bạch Kim IV
80. 855,957 -
81. 854,537 -
82. 854,055 ngọc lục bảo IV
83. 852,343 Bạc IV
84. 849,065 -
85. 848,859 -
86. 845,008 Bạch Kim IV
87. 843,045 -
88. 836,054 -
89. 833,315 -
90. 829,981 Bạch Kim IV
91. 825,529 Bạch Kim IV
92. 824,100 Vàng IV
93. 816,190 -
94. 815,782 Đồng II
95. 810,535 ngọc lục bảo II
96. 802,592 Vàng III
97. 802,521 Vàng I
98. 796,842 ngọc lục bảo IV
99. 791,730 Đồng II
100. 790,784 Sắt I