Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,922,970 ngọc lục bảo IV
2. 4,378,799 Bạch Kim IV
3. 4,320,629 Cao Thủ
4. 3,708,833 ngọc lục bảo IV
5. 3,672,886 Bạch Kim III
6. 3,420,607 Đại Cao Thủ
7. 3,416,694 Kim Cương IV
8. 2,915,662 Cao Thủ
9. 2,890,950 -
10. 2,678,666 Vàng II
11. 2,608,603 Kim Cương IV
12. 2,545,170 Kim Cương III
13. 2,509,334 ngọc lục bảo III
14. 2,500,843 Cao Thủ
15. 2,447,424 Kim Cương III
16. 2,423,888 Đồng I
17. 2,419,673 Bạch Kim II
18. 2,382,397 Cao Thủ
19. 2,381,795 ngọc lục bảo II
20. 2,351,088 Bạch Kim III
21. 2,344,364 Cao Thủ
22. 2,337,694 Bạch Kim II
23. 2,319,645 Kim Cương II
24. 2,318,349 -
25. 2,297,099 Bạch Kim IV
26. 2,280,748 Kim Cương I
27. 2,279,428 ngọc lục bảo II
28. 2,272,407 -
29. 2,131,676 ngọc lục bảo III
30. 2,112,020 Bạc I
31. 2,109,440 -
32. 2,076,403 ngọc lục bảo III
33. 2,060,642 ngọc lục bảo IV
34. 2,056,581 ngọc lục bảo IV
35. 2,046,881 Kim Cương IV
36. 2,036,980 Bạch Kim IV
37. 2,026,712 Kim Cương II
38. 2,024,349 ngọc lục bảo IV
39. 2,007,967 Kim Cương I
40. 1,997,376 Cao Thủ
41. 1,982,181 Bạch Kim III
42. 1,980,150 Đồng I
43. 1,973,435 Bạch Kim IV
44. 1,971,509 Kim Cương IV
45. 1,967,383 -
46. 1,965,377 Kim Cương IV
47. 1,953,939 Cao Thủ
48. 1,949,695 Bạch Kim III
49. 1,935,641 Vàng II
50. 1,903,792 Đồng I
51. 1,901,602 Bạch Kim II
52. 1,899,701 ngọc lục bảo IV
53. 1,878,026 Kim Cương III
54. 1,866,126 Vàng II
55. 1,853,457 ngọc lục bảo III
56. 1,847,658 Vàng IV
57. 1,842,489 Bạch Kim III
58. 1,816,875 -
59. 1,797,864 Kim Cương IV
60. 1,794,836 Kim Cương IV
61. 1,789,787 Cao Thủ
62. 1,786,939 Kim Cương IV
63. 1,783,801 Vàng I
64. 1,757,504 Bạc IV
65. 1,737,287 Bạch Kim I
66. 1,730,267 -
67. 1,725,069 Vàng IV
68. 1,724,811 Vàng IV
69. 1,720,798 ngọc lục bảo III
70. 1,717,018 ngọc lục bảo II
71. 1,706,669 Cao Thủ
72. 1,706,486 ngọc lục bảo II
73. 1,698,772 ngọc lục bảo IV
74. 1,688,263 Kim Cương III
75. 1,687,196 Kim Cương II
76. 1,686,203 ngọc lục bảo IV
77. 1,682,257 Bạch Kim IV
78. 1,675,407 Kim Cương II
79. 1,673,304 Kim Cương IV
80. 1,671,937 ngọc lục bảo I
81. 1,668,898 ngọc lục bảo I
82. 1,660,150 Bạch Kim III
83. 1,657,645 ngọc lục bảo I
84. 1,654,220 ngọc lục bảo II
85. 1,651,097 -
86. 1,641,793 Đồng IV
87. 1,639,717 ngọc lục bảo I
88. 1,637,968 Bạch Kim II
89. 1,635,411 ngọc lục bảo III
90. 1,624,410 ngọc lục bảo I
91. 1,619,531 ngọc lục bảo I
92. 1,608,831 -
93. 1,608,680 ngọc lục bảo III
94. 1,608,493 Kim Cương III
95. 1,595,157 -
96. 1,595,005 Vàng IV
97. 1,569,877 ngọc lục bảo IV
98. 1,568,517 ngọc lục bảo IV
99. 1,563,937 Vàng IV
100. 1,555,519 Kim Cương II