Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,649,938 Kim Cương II
2. 2,251,743 -
3. 2,239,260 ngọc lục bảo I
4. 2,072,300 Vàng IV
5. 1,947,520 Bạch Kim II
6. 1,902,548 -
7. 1,870,292 Vàng IV
8. 1,765,146 Bạch Kim III
9. 1,729,440 Cao Thủ
10. 1,655,956 -
11. 1,652,695 ngọc lục bảo IV
12. 1,651,356 ngọc lục bảo IV
13. 1,627,605 ngọc lục bảo II
14. 1,589,109 ngọc lục bảo IV
15. 1,575,702 Đồng I
16. 1,558,733 Kim Cương III
17. 1,557,562 Bạch Kim IV
18. 1,552,936 Đồng III
19. 1,544,972 Kim Cương IV
20. 1,499,156 -
21. 1,489,023 Bạc I
22. 1,485,690 ngọc lục bảo IV
23. 1,462,920 -
24. 1,447,202 Bạch Kim II
25. 1,441,309 -
26. 1,427,090 ngọc lục bảo III
27. 1,424,005 Bạch Kim II
28. 1,412,269 ngọc lục bảo IV
29. 1,400,871 Bạch Kim IV
30. 1,384,940 ngọc lục bảo IV
31. 1,365,832 ngọc lục bảo III
32. 1,351,914 ngọc lục bảo IV
33. 1,342,832 -
34. 1,335,380 ngọc lục bảo I
35. 1,334,375 Bạch Kim I
36. 1,332,024 -
37. 1,328,449 -
38. 1,327,907 Kim Cương IV
39. 1,326,781 Sắt II
40. 1,318,353 -
41. 1,295,062 ngọc lục bảo IV
42. 1,292,547 Kim Cương IV
43. 1,287,854 -
44. 1,272,483 Kim Cương III
45. 1,270,565 ngọc lục bảo II
46. 1,265,190 -
47. 1,251,150 -
48. 1,250,808 Vàng III
49. 1,244,034 Bạc IV
50. 1,202,120 Bạch Kim I
51. 1,196,150 Bạch Kim IV
52. 1,191,398 ngọc lục bảo I
53. 1,191,048 -
54. 1,190,680 -
55. 1,185,932 -
56. 1,177,424 Kim Cương I
57. 1,165,809 Kim Cương II
58. 1,165,225 -
59. 1,159,330 Bạc IV
60. 1,148,138 -
61. 1,144,955 -
62. 1,142,754 ngọc lục bảo IV
63. 1,141,020 Vàng I
64. 1,138,265 Bạc III
65. 1,132,698 ngọc lục bảo III
66. 1,124,181 Bạch Kim II
67. 1,122,165 -
68. 1,117,777 Kim Cương IV
69. 1,102,997 -
70. 1,101,862 Bạch Kim IV
71. 1,095,340 ngọc lục bảo IV
72. 1,090,468 Cao Thủ
73. 1,080,155 ngọc lục bảo II
74. 1,077,343 Bạch Kim II
75. 1,068,846 -
76. 1,063,924 ngọc lục bảo IV
77. 1,056,729 Vàng II
78. 1,055,162 -
79. 1,053,067 -
80. 1,052,119 ngọc lục bảo III
81. 1,050,084 ngọc lục bảo III
82. 1,048,356 -
83. 1,021,603 Bạch Kim III
84. 1,020,471 Bạch Kim IV
85. 1,019,140 Vàng III
86. 1,014,841 -
87. 1,011,337 Bạch Kim IV
88. 1,009,534 Bạch Kim IV
89. 1,006,033 ngọc lục bảo I
90. 1,003,716 Bạch Kim I
91. 1,001,247 Bạch Kim IV
92. 1,000,477 -
93. 994,536 Bạch Kim IV
94. 993,897 Kim Cương II
95. 992,481 Bạch Kim IV
96. 991,351 -
97. 984,946 Kim Cương III
98. 977,507 -
99. 976,494 Bạch Kim II
100. 967,884 ngọc lục bảo I