Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,316,998 -
2. 2,942,222 -
3. 2,351,099 Bạch Kim I
4. 2,322,175 ngọc lục bảo IV
5. 2,265,557 -
6. 2,120,155 -
7. 2,055,051 Sắt III
8. 1,993,974 -
9. 1,729,504 Kim Cương II
10. 1,651,010 -
11. 1,647,090 -
12. 1,485,728 ngọc lục bảo II
13. 1,484,485 ngọc lục bảo IV
14. 1,475,915 -
15. 1,463,507 -
16. 1,402,687 Vàng I
17. 1,397,689 -
18. 1,391,166 -
19. 1,356,033 Vàng II
20. 1,354,672 Đồng II
21. 1,345,753 Bạch Kim III
22. 1,336,013 -
23. 1,316,567 Bạch Kim II
24. 1,208,093 -
25. 1,191,302 -
26. 1,186,896 Bạch Kim II
27. 1,178,666 Kim Cương IV
28. 1,154,034 -
29. 1,101,993 Bạch Kim IV
30. 1,079,029 -
31. 1,061,336 -
32. 1,048,556 Bạch Kim IV
33. 1,038,162 Vàng III
34. 1,034,473 Bạch Kim III
35. 1,031,371 -
36. 1,006,274 Bạc III
37. 1,003,033 -
38. 1,002,845 -
39. 990,690 -
40. 990,394 ngọc lục bảo III
41. 979,355 Kim Cương IV
42. 958,230 ngọc lục bảo I
43. 931,302 ngọc lục bảo I
44. 910,952 Bạc IV
45. 878,868 Đồng IV
46. 868,746 -
47. 862,320 Bạch Kim IV
48. 860,014 Vàng II
49. 849,351 ngọc lục bảo I
50. 842,012 -
51. 839,761 Bạch Kim I
52. 824,110 Bạch Kim IV
53. 811,940 Bạc IV
54. 797,961 ngọc lục bảo I
55. 797,855 Kim Cương III
56. 797,710 Bạch Kim II
57. 784,353 ngọc lục bảo IV
58. 782,667 Kim Cương I
59. 770,982 -
60. 764,293 -
61. 760,065 -
62. 751,964 ngọc lục bảo III
63. 751,010 -
64. 738,730 Kim Cương IV
65. 729,859 Vàng I
66. 727,270 Đồng I
67. 726,403 -
68. 718,091 Bạc IV
69. 711,751 Bạc I
70. 710,794 ngọc lục bảo IV
71. 704,088 -
72. 697,436 Vàng III
73. 690,073 -
74. 684,863 ngọc lục bảo III
75. 682,494 Kim Cương IV
76. 677,516 -
77. 670,426 Bạch Kim I
78. 668,538 Bạch Kim I
79. 667,656 -
80. 664,516 -
81. 663,526 Bạc IV
82. 660,966 Bạch Kim II
83. 658,626 -
84. 657,502 Bạc III
85. 648,843 -
86. 646,896 -
87. 645,206 ngọc lục bảo IV
88. 644,365 Bạch Kim I
89. 641,813 -
90. 641,031 -
91. 631,775 Bạch Kim IV
92. 631,397 -
93. 629,400 ngọc lục bảo II
94. 626,189 Kim Cương IV
95. 616,711 Kim Cương IV
96. 613,979 -
97. 610,659 Kim Cương IV
98. 610,370 -
99. 610,352 -
100. 609,746 ngọc lục bảo I