Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,745,893 -
2. 8,151,421 -
3. 8,044,960 Đại Cao Thủ
4. 7,542,955 Vàng I
5. 7,442,830 -
6. 7,139,299 Kim Cương III
7. 6,534,337 -
8. 6,511,285 ngọc lục bảo II
9. 6,242,590 Bạch Kim III
10. 6,068,323 ngọc lục bảo IV
11. 6,050,640 Vàng IV
12. 5,964,210 Bạch Kim II
13. 5,878,860 Vàng III
14. 5,604,089 Vàng IV
15. 5,590,428 Vàng IV
16. 5,573,286 Kim Cương I
17. 5,534,794 -
18. 5,469,578 ngọc lục bảo I
19. 5,460,624 Bạch Kim IV
20. 5,438,857 Cao Thủ
21. 5,413,754 -
22. 5,390,107 Bạc I
23. 5,357,029 Đồng II
24. 5,254,122 ngọc lục bảo IV
25. 5,240,687 Vàng I
26. 5,234,380 ngọc lục bảo III
27. 5,209,141 Kim Cương II
28. 5,051,401 Sắt IV
29. 5,039,008 -
30. 5,006,375 Kim Cương II
31. 4,874,215 Đồng III
32. 4,858,146 Bạch Kim IV
33. 4,842,107 Cao Thủ
34. 4,688,283 -
35. 4,660,216 Vàng II
36. 4,658,332 Kim Cương IV
37. 4,642,679 Kim Cương II
38. 4,518,368 Vàng III
39. 4,506,770 Đồng III
40. 4,483,263 ngọc lục bảo I
41. 4,475,088 Bạch Kim II
42. 4,460,657 Cao Thủ
43. 4,429,013 -
44. 4,408,062 ngọc lục bảo IV
45. 4,391,330 Vàng II
46. 4,356,013 -
47. 4,347,542 Bạch Kim IV
48. 4,325,813 -
49. 4,270,037 -
50. 4,260,449 Kim Cương III
51. 4,259,167 ngọc lục bảo III
52. 4,240,165 Cao Thủ
53. 4,223,954 Cao Thủ
54. 4,172,608 Vàng III
55. 4,155,373 ngọc lục bảo II
56. 4,114,613 Bạc III
57. 4,111,015 Kim Cương IV
58. 4,084,157 ngọc lục bảo IV
59. 4,038,651 ngọc lục bảo III
60. 4,037,109 -
61. 4,030,823 Bạch Kim III
62. 3,999,393 Kim Cương IV
63. 3,982,325 Kim Cương II
64. 3,973,555 Cao Thủ
65. 3,942,867 -
66. 3,925,365 ngọc lục bảo III
67. 3,918,160 -
68. 3,907,515 ngọc lục bảo III
69. 3,885,993 ngọc lục bảo I
70. 3,869,115 Sắt IV
71. 3,859,638 -
72. 3,844,276 Kim Cương III
73. 3,794,180 Bạc IV
74. 3,792,340 ngọc lục bảo I
75. 3,791,618 Bạc III
76. 3,754,900 -
77. 3,751,142 ngọc lục bảo II
78. 3,725,564 ngọc lục bảo IV
79. 3,720,625 -
80. 3,692,377 Bạch Kim IV
81. 3,671,798 Vàng IV
82. 3,669,758 ngọc lục bảo IV
83. 3,667,227 ngọc lục bảo I
84. 3,654,730 Bạch Kim IV
85. 3,652,403 Vàng IV
86. 3,646,195 Sắt III
87. 3,632,937 Đồng II
88. 3,631,453 ngọc lục bảo II
89. 3,625,975 Cao Thủ
90. 3,624,874 -
91. 3,609,035 Bạch Kim IV
92. 3,601,858 Bạch Kim IV
93. 3,594,127 ngọc lục bảo IV
94. 3,583,921 -
95. 3,569,500 -
96. 3,550,142 Bạch Kim I
97. 3,546,093 -
98. 3,541,377 ngọc lục bảo IV
99. 3,537,236 Vàng I
100. 3,536,193 ngọc lục bảo III