Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,151,421 -
2. 7,563,238 Vàng III
3. 4,270,037 -
4. 2,723,002 ngọc lục bảo IV
5. 2,546,122 -
6. 2,522,484 ngọc lục bảo III
7. 2,421,704 ngọc lục bảo IV
8. 2,361,728 -
9. 1,798,097 Đồng III
10. 1,748,951 Kim Cương IV
11. 1,702,563 Kim Cương IV
12. 1,639,558 ngọc lục bảo I
13. 1,632,519 -
14. 1,560,680 Bạc III
15. 1,480,445 -
16. 1,470,600 -
17. 1,430,423 Sắt IV
18. 1,393,143 -
19. 1,338,179 ngọc lục bảo I
20. 1,308,518 Vàng IV
21. 1,289,404 -
22. 1,286,204 ngọc lục bảo IV
23. 1,248,009 Đồng II
24. 1,246,560 ngọc lục bảo I
25. 1,244,076 -
26. 1,225,042 Bạch Kim I
27. 1,206,386 Vàng II
28. 1,203,438 -
29. 1,183,751 -
30. 1,178,656 ngọc lục bảo I
31. 1,176,660 Kim Cương III
32. 1,156,122 -
33. 1,151,898 Bạch Kim II
34. 1,150,628 -
35. 1,146,748 Kim Cương II
36. 1,137,013 -
37. 1,136,448 -
38. 1,124,833 -
39. 1,122,361 -
40. 1,112,964 Bạc I
41. 1,112,192 Kim Cương IV
42. 1,107,742 ngọc lục bảo IV
43. 1,062,993 -
44. 1,051,587 Bạch Kim IV
45. 1,022,956 -
46. 1,018,708 -
47. 1,011,137 Bạc III
48. 1,010,922 -
49. 1,003,883 -
50. 988,069 ngọc lục bảo III
51. 979,853 -
52. 965,096 ngọc lục bảo IV
53. 934,897 -
54. 915,562 ngọc lục bảo IV
55. 914,722 -
56. 906,230 -
57. 902,578 -
58. 900,844 ngọc lục bảo IV
59. 892,607 -
60. 888,862 -
61. 880,249 -
62. 871,429 -
63. 870,369 ngọc lục bảo II
64. 863,934 -
65. 857,047 ngọc lục bảo II
66. 856,773 -
67. 841,596 -
68. 841,427 -
69. 840,234 Bạch Kim IV
70. 839,406 -
71. 834,911 -
72. 833,986 Bạc III
73. 829,004 -
74. 814,252 -
75. 792,763 -
76. 792,248 -
77. 775,757 ngọc lục bảo II
78. 769,581 Bạch Kim II
79. 767,686 Bạc III
80. 757,586 Vàng III
81. 755,118 Bạch Kim I
82. 754,508 Bạc III
83. 753,910 ngọc lục bảo IV
84. 749,427 -
85. 745,696 Bạc IV
86. 743,571 Bạch Kim II
87. 732,581 -
88. 731,642 ngọc lục bảo IV
89. 730,062 ngọc lục bảo IV
90. 729,433 -
91. 720,619 -
92. 709,716 -
93. 700,749 -
94. 698,431 -
95. 696,452 -
96. 695,620 Kim Cương I
97. 693,394 -
98. 687,780 Bạch Kim IV
99. 686,480 -
100. 685,788 Bạch Kim IV