Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,219,325 -
2. 8,987,590 -
3. 8,976,940 Vàng IV
4. 7,818,259 Bạch Kim II
5. 6,728,622 Kim Cương I
6. 6,301,859 Bạch Kim IV
7. 6,207,541 Đồng III
8. 6,187,609 Kim Cương IV
9. 5,840,396 Bạch Kim II
10. 5,664,912 Bạc II
11. 5,361,101 Đồng III
12. 5,322,642 Đồng III
13. 5,314,886 Bạc I
14. 5,277,796 -
15. 5,090,590 -
16. 5,072,546 Bạch Kim IV
17. 4,970,427 Vàng IV
18. 4,869,344 ngọc lục bảo II
19. 4,588,107 Vàng IV
20. 4,562,814 -
21. 4,553,383 Đồng IV
22. 4,547,391 ngọc lục bảo IV
23. 4,477,117 -
24. 4,456,178 -
25. 4,424,147 Bạch Kim IV
26. 4,290,782 -
27. 4,189,593 Sắt I
28. 4,156,541 -
29. 4,143,787 Đồng III
30. 4,099,276 Đồng IV
31. 4,095,383 Vàng IV
32. 4,055,262 Bạch Kim I
33. 4,023,056 Bạch Kim IV
34. 4,021,440 Bạc II
35. 3,972,097 -
36. 3,942,369 -
37. 3,935,500 Vàng II
38. 3,924,884 -
39. 3,924,837 Bạch Kim I
40. 3,922,813 Bạc II
41. 3,911,030 ngọc lục bảo III
42. 3,896,991 Đồng III
43. 3,831,090 Bạch Kim I
44. 3,828,207 Đồng I
45. 3,786,108 Kim Cương IV
46. 3,778,758 ngọc lục bảo IV
47. 3,757,757 Sắt IV
48. 3,746,663 ngọc lục bảo II
49. 3,735,676 Bạch Kim III
50. 3,688,160 -
51. 3,682,711 Đồng II
52. 3,682,692 Bạc IV
53. 3,682,515 Sắt II
54. 3,677,315 Sắt II
55. 3,637,615 -
56. 3,623,414 -
57. 3,606,277 Bạch Kim IV
58. 3,602,322 -
59. 3,550,698 Đồng III
60. 3,513,413 Vàng III
61. 3,509,682 -
62. 3,482,683 Vàng IV
63. 3,441,436 Kim Cương I
64. 3,433,259 Vàng IV
65. 3,415,991 -
66. 3,381,446 Đồng IV
67. 3,352,611 Sắt I
68. 3,342,421 ngọc lục bảo IV
69. 3,342,138 -
70. 3,330,982 ngọc lục bảo I
71. 3,317,432 Bạch Kim III
72. 3,304,897 Kim Cương IV
73. 3,299,050 -
74. 3,294,661 Đồng II
75. 3,290,990 Bạc IV
76. 3,275,181 Kim Cương IV
77. 3,262,825 -
78. 3,260,773 Sắt II
79. 3,256,788 Đồng II
80. 3,237,610 -
81. 3,230,128 Bạch Kim I
82. 3,220,489 -
83. 3,219,051 Vàng IV
84. 3,217,063 -
85. 3,199,008 -
86. 3,192,222 -
87. 3,169,840 -
88. 3,167,082 Bạch Kim IV
89. 3,157,735 -
90. 3,151,679 Bạc II
91. 3,147,599 Sắt IV
92. 3,142,209 Vàng II
93. 3,133,822 Bạc II
94. 3,122,749 Sắt IV
95. 3,096,138 -
96. 3,092,698 Bạc IV
97. 3,061,489 ngọc lục bảo II
98. 3,038,674 Vàng IV
99. 3,034,548 Sắt III
100. 2,999,390 -