Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,750,390 -
2. 1,498,232 -
3. 1,402,012 -
4. 1,310,780 Sắt I
5. 1,064,877 Bạc III
6. 1,056,959 -
7. 1,055,831 -
8. 1,028,894 Sắt III
9. 1,023,281 Bạch Kim III
10. 979,654 Bạch Kim I
11. 977,541 Bạc I
12. 901,737 Đồng I
13. 883,348 Vàng I
14. 881,771 -
15. 872,884 Bạc III
16. 868,021 Bạch Kim IV
17. 859,575 Đồng III
18. 856,718 -
19. 853,768 -
20. 845,827 Bạch Kim IV
21. 817,268 Vàng IV
22. 810,793 -
23. 804,691 Đồng I
24. 789,995 ngọc lục bảo I
25. 789,242 Vàng III
26. 761,242 Bạc III
27. 749,769 Bạch Kim I
28. 746,649 -
29. 735,219 -
30. 715,382 Vàng I
31. 707,518 Đồng II
32. 693,047 Kim Cương III
33. 690,217 -
34. 688,094 -
35. 678,824 -
36. 675,632 ngọc lục bảo IV
37. 673,926 Kim Cương II
38. 657,791 -
39. 654,600 -
40. 652,532 -
41. 641,567 Bạc IV
42. 635,679 -
43. 616,655 Bạch Kim II
44. 616,621 ngọc lục bảo III
45. 616,510 Sắt III
46. 615,733 -
47. 614,690 Vàng IV
48. 610,469 -
49. 605,331 Vàng II
50. 599,998 -
51. 597,521 ngọc lục bảo III
52. 596,889 -
53. 596,866 -
54. 596,669 Bạc III
55. 596,065 -
56. 593,169 -
57. 593,011 -
58. 587,607 -
59. 583,472 Đồng I
60. 575,492 Bạch Kim IV
61. 566,365 Vàng III
62. 556,321 Vàng IV
63. 554,665 Kim Cương IV
64. 552,271 -
65. 549,116 -
66. 541,834 -
67. 536,911 Bạch Kim IV
68. 535,327 ngọc lục bảo IV
69. 532,026 Bạch Kim II
70. 531,615 Kim Cương III
71. 531,290 -
72. 529,426 ngọc lục bảo I
73. 503,542 -
74. 499,651 ngọc lục bảo IV
75. 499,317 Đồng III
76. 499,221 -
77. 493,881 Vàng I
78. 489,412 Sắt IV
79. 489,208 ngọc lục bảo II
80. 488,742 -
81. 486,181 -
82. 483,426 -
83. 472,156 Sắt II
84. 471,868 -
85. 471,341 -
86. 468,870 Bạc III
87. 458,866 Sắt I
88. 458,762 -
89. 456,894 -
90. 456,341 -
91. 456,071 Đồng IV
92. 452,634 Bạc I
93. 451,878 ngọc lục bảo IV
94. 448,118 -
95. 446,002 -
96. 445,030 -
97. 444,444 -
98. 439,416 Bạch Kim IV
99. 438,943 Bạch Kim III
100. 438,685 -