Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,477,117 -
2. 3,922,813 Bạc I
3. 3,688,160 -
4. 2,513,990 -
5. 2,387,072 ngọc lục bảo III
6. 2,335,498 -
7. 1,854,863 ngọc lục bảo I
8. 1,681,464 Đồng III
9. 1,533,083 -
10. 1,529,297 Kim Cương IV
11. 1,458,968 -
12. 1,434,426 Đồng IV
13. 1,416,020 -
14. 1,359,133 Kim Cương II
15. 1,348,532 Kim Cương I
16. 1,331,069 -
17. 1,215,506 -
18. 1,208,024 Bạch Kim IV
19. 1,202,703 -
20. 1,200,195 -
21. 1,191,444 -
22. 1,156,973 Vàng IV
23. 1,145,667 -
24. 1,138,824 -
25. 1,124,218 -
26. 1,109,332 ngọc lục bảo I
27. 1,086,599 ngọc lục bảo I
28. 1,078,309 Đồng IV
29. 1,061,179 -
30. 1,042,708 -
31. 1,039,852 ngọc lục bảo IV
32. 1,026,513 Đồng IV
33. 986,059 Kim Cương III
34. 972,188 Vàng III
35. 964,462 Vàng IV
36. 923,069 Sắt IV
37. 922,899 Bạch Kim III
38. 897,257 Bạch Kim I
39. 880,943 -
40. 856,116 -
41. 839,999 -
42. 826,198 ngọc lục bảo IV
43. 820,158 Kim Cương IV
44. 812,895 -
45. 808,673 Sắt II
46. 767,319 Vàng I
47. 761,572 Đồng I
48. 754,638 -
49. 723,648 -
50. 723,178 -
51. 722,911 -
52. 720,661 -
53. 715,540 Vàng III
54. 714,869 -
55. 705,542 -
56. 704,557 -
57. 700,353 -
58. 695,415 -
59. 691,178 Sắt IV
60. 675,903 Sắt III
61. 671,211 ngọc lục bảo II
62. 651,027 -
63. 645,787 -
64. 640,224 -
65. 632,087 -
66. 629,622 ngọc lục bảo III
67. 629,508 -
68. 626,453 Bạc IV
69. 620,906 -
70. 615,504 Bạc III
71. 607,225 Bạc III
72. 604,328 -
73. 603,245 Vàng IV
74. 600,672 Đồng III
75. 589,349 Bạch Kim III
76. 582,511 Bạc IV
77. 576,229 Đồng I
78. 575,681 ngọc lục bảo IV
79. 574,628 Kim Cương III
80. 573,123 -
81. 572,139 Bạch Kim IV
82. 572,080 -
83. 564,483 -
84. 562,941 Vàng I
85. 558,376 Vàng III
86. 553,328 ngọc lục bảo I
87. 551,344 Sắt II
88. 543,883 ngọc lục bảo II
89. 541,903 Vàng III
90. 540,481 -
91. 537,953 Vàng IV
92. 536,132 -
93. 534,879 -
94. 534,147 ngọc lục bảo III
95. 532,710 ngọc lục bảo IV
96. 524,266 Đồng I
97. 519,462 Vàng II
98. 517,904 -
99. 516,466 -
100. 515,610 Vàng II