Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,549,270 Bạc I
2. 5,901,397 Bạc I
3. 5,331,257 Cao Thủ
4. 4,733,824 ngọc lục bảo IV
5. 4,234,831 -
6. 4,174,766 Đồng II
7. 4,097,603 Bạch Kim III
8. 4,069,261 Cao Thủ
9. 3,748,944 Cao Thủ
10. 3,542,247 -
11. 3,503,441 Bạch Kim I
12. 3,497,523 Bạch Kim III
13. 3,461,322 -
14. 3,400,911 ngọc lục bảo IV
15. 3,327,842 Đồng III
16. 3,294,554 ngọc lục bảo II
17. 3,091,010 ngọc lục bảo IV
18. 3,040,426 Kim Cương III
19. 3,035,209 Đồng IV
20. 3,022,022 -
21. 3,008,336 ngọc lục bảo IV
22. 2,968,835 Kim Cương III
23. 2,957,525 -
24. 2,942,563 ngọc lục bảo I
25. 2,941,940 Bạch Kim III
26. 2,925,747 -
27. 2,914,455 -
28. 2,898,321 -
29. 2,867,583 -
30. 2,855,522 ngọc lục bảo IV
31. 2,849,271 Vàng IV
32. 2,844,135 Kim Cương II
33. 2,809,188 Kim Cương I
34. 2,798,800 Vàng IV
35. 2,793,425 ngọc lục bảo I
36. 2,783,954 ngọc lục bảo II
37. 2,772,382 Bạc III
38. 2,768,679 Vàng II
39. 2,766,570 -
40. 2,760,877 Đồng II
41. 2,753,666 -
42. 2,734,881 -
43. 2,727,454 Kim Cương IV
44. 2,723,786 -
45. 2,699,930 Đồng III
46. 2,696,112 -
47. 2,679,465 -
48. 2,640,457 Kim Cương IV
49. 2,634,703 ngọc lục bảo II
50. 2,623,511 -
51. 2,617,680 -
52. 2,616,593 -
53. 2,616,464 ngọc lục bảo I
54. 2,616,096 Kim Cương II
55. 2,600,655 Đồng II
56. 2,585,373 Vàng IV
57. 2,580,145 -
58. 2,564,955 Vàng III
59. 2,557,733 ngọc lục bảo I
60. 2,544,095 ngọc lục bảo III
61. 2,511,405 -
62. 2,486,730 ngọc lục bảo III
63. 2,476,844 Kim Cương IV
64. 2,476,729 -
65. 2,458,182 ngọc lục bảo I
66. 2,420,400 ngọc lục bảo IV
67. 2,410,993 Bạc II
68. 2,373,895 Bạch Kim III
69. 2,361,947 Kim Cương IV
70. 2,349,073 Kim Cương IV
71. 2,344,803 -
72. 2,338,850 Kim Cương III
73. 2,330,446 ngọc lục bảo II
74. 2,316,859 Sắt IV
75. 2,315,101 Bạch Kim III
76. 2,312,619 ngọc lục bảo IV
77. 2,298,762 Bạch Kim IV
78. 2,295,558 ngọc lục bảo II
79. 2,294,841 ngọc lục bảo I
80. 2,289,148 Bạch Kim II
81. 2,288,301 -
82. 2,286,317 Kim Cương IV
83. 2,280,134 ngọc lục bảo IV
84. 2,269,099 Bạch Kim IV
85. 2,265,368 Kim Cương IV
86. 2,253,810 -
87. 2,242,910 ngọc lục bảo III
88. 2,223,402 ngọc lục bảo IV
89. 2,217,064 Vàng II
90. 2,214,348 ngọc lục bảo III
91. 2,212,582 ngọc lục bảo I
92. 2,199,261 Bạc I
93. 2,188,766 -
94. 2,183,696 -
95. 2,164,287 Bạch Kim I
96. 2,158,865 Kim Cương III
97. 2,154,034 Kim Cương IV
98. 2,150,789 Cao Thủ
99. 2,149,808 Kim Cương IV
100. 2,145,705 -