Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 835,484 Sắt II
2. 679,634 Đồng III
3. 635,048 Đồng III
4. 564,635 Bạch Kim I
5. 531,494 -
6. 515,078 Bạc IV
7. 445,638 -
8. 441,821 -
9. 432,814 Bạc III
10. 430,281 -
11. 422,639 Đồng I
12. 417,353 Vàng I
13. 416,519 Bạc III
14. 410,779 Đồng I
15. 384,935 -
16. 377,513 -
17. 354,147 -
18. 349,444 Sắt II
19. 343,702 -
20. 341,444 -
21. 340,343 Đồng IV
22. 337,407 Bạch Kim IV
23. 329,805 Bạc IV
24. 323,523 Bạch Kim II
25. 323,522 Đồng IV
26. 322,342 ngọc lục bảo IV
27. 321,530 -
28. 317,603 -
29. 312,782 Bạch Kim I
30. 304,613 -
31. 302,531 Bạch Kim I
32. 299,339 ngọc lục bảo IV
33. 299,301 Vàng IV
34. 295,926 -
35. 295,836 -
36. 294,894 Đồng IV
37. 293,937 Vàng IV
38. 291,812 -
39. 290,896 Đồng II
40. 289,963 -
41. 288,636 -
42. 287,980 Bạc IV
43. 287,434 Bạch Kim II
44. 287,114 Đồng III
45. 285,862 Vàng IV
46. 282,301 Đồng III
47. 281,836 Bạc III
48. 280,772 Bạc III
49. 279,340 -
50. 278,260 Kim Cương II
51. 277,112 Bạch Kim IV
52. 275,861 -
53. 274,371 Bạch Kim IV
54. 274,166 ngọc lục bảo IV
55. 272,581 Sắt I
56. 270,228 ngọc lục bảo I
57. 269,731 Vàng IV
58. 269,568 Vàng II
59. 269,256 Bạch Kim II
60. 269,143 Sắt I
61. 268,541 Sắt III
62. 267,947 ngọc lục bảo IV
63. 266,118 Vàng IV
64. 266,021 Sắt I
65. 262,856 -
66. 262,370 Cao Thủ
67. 262,071 Bạc IV
68. 261,120 Đồng I
69. 258,831 -
70. 256,597 ngọc lục bảo IV
71. 255,955 Đồng II
72. 255,912 Sắt IV
73. 254,194 -
74. 249,016 Đồng IV
75. 247,932 Kim Cương IV
76. 247,472 Sắt III
77. 245,528 Vàng II
78. 245,260 ngọc lục bảo III
79. 244,852 Bạc III
80. 240,949 Vàng I
81. 238,618 Sắt II
82. 238,327 -
83. 238,267 Bạc II
84. 237,790 Bạch Kim II
85. 234,339 -
86. 233,821 Vàng IV
87. 233,319 -
88. 233,303 Kim Cương II
89. 233,107 Sắt II
90. 232,030 Bạch Kim III
91. 231,473 Bạch Kim II
92. 231,455 -
93. 230,981 -
94. 229,579 Sắt II
95. 227,935 -
96. 226,475 Sắt IV
97. 226,191 Bạch Kim III
98. 225,769 -
99. 224,693 -
100. 224,418 Bạc III