Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,686,999 ngọc lục bảo IV
2. 2,219,381 Đồng IV
3. 2,103,174 -
4. 1,985,553 -
5. 1,942,499 Bạch Kim IV
6. 1,865,940 Vàng II
7. 1,752,165 ngọc lục bảo I
8. 1,691,227 Kim Cương II
9. 1,672,096 Bạch Kim IV
10. 1,622,343 Kim Cương IV
11. 1,565,458 Đồng II
12. 1,534,887 Bạch Kim IV
13. 1,519,943 -
14. 1,516,680 Bạch Kim IV
15. 1,506,348 ngọc lục bảo IV
16. 1,503,425 ngọc lục bảo IV
17. 1,460,305 ngọc lục bảo I
18. 1,449,963 Sắt III
19. 1,430,833 Bạc IV
20. 1,428,239 Vàng II
21. 1,425,085 Kim Cương III
22. 1,422,409 ngọc lục bảo III
23. 1,412,980 Bạch Kim II
24. 1,378,555 ngọc lục bảo II
25. 1,377,993 Cao Thủ
26. 1,357,510 Kim Cương I
27. 1,341,607 Đồng I
28. 1,340,827 Cao Thủ
29. 1,329,561 Bạch Kim III
30. 1,302,898 Vàng II
31. 1,293,700 ngọc lục bảo I
32. 1,280,988 Vàng IV
33. 1,280,377 -
34. 1,277,551 Đồng IV
35. 1,268,570 ngọc lục bảo IV
36. 1,264,178 ngọc lục bảo III
37. 1,261,896 Kim Cương II
38. 1,257,911 ngọc lục bảo IV
39. 1,244,585 ngọc lục bảo III
40. 1,242,055 ngọc lục bảo I
41. 1,241,212 Kim Cương II
42. 1,240,089 Đồng II
43. 1,239,395 Vàng IV
44. 1,237,398 Đại Cao Thủ
45. 1,234,373 Sắt III
46. 1,234,055 Kim Cương III
47. 1,229,803 Cao Thủ
48. 1,228,144 Vàng IV
49. 1,216,704 Kim Cương II
50. 1,211,332 ngọc lục bảo IV
51. 1,208,245 ngọc lục bảo I
52. 1,199,301 Cao Thủ
53. 1,197,780 Bạc III
54. 1,195,046 ngọc lục bảo IV
55. 1,191,025 Bạch Kim II
56. 1,186,117 ngọc lục bảo I
57. 1,183,511 Vàng II
58. 1,182,139 ngọc lục bảo I
59. 1,178,747 Bạch Kim IV
60. 1,172,923 Vàng IV
61. 1,167,596 Bạch Kim IV
62. 1,157,776 -
63. 1,152,448 Đồng II
64. 1,152,133 Vàng IV
65. 1,141,509 Kim Cương IV
66. 1,137,900 Đồng IV
67. 1,136,680 Vàng IV
68. 1,134,593 Kim Cương IV
69. 1,133,620 ngọc lục bảo II
70. 1,120,312 Bạc IV
71. 1,117,879 Đồng IV
72. 1,109,572 Vàng IV
73. 1,107,244 Đồng IV
74. 1,103,498 -
75. 1,103,193 -
76. 1,099,478 Bạch Kim III
77. 1,098,794 Sắt II
78. 1,083,812 -
79. 1,082,906 ngọc lục bảo III
80. 1,081,859 Đồng III
81. 1,081,644 -
82. 1,078,467 Bạc III
83. 1,077,547 Bạc II
84. 1,075,646 Bạc IV
85. 1,065,738 -
86. 1,064,006 Vàng IV
87. 1,062,241 ngọc lục bảo II
88. 1,061,934 ngọc lục bảo I
89. 1,049,663 ngọc lục bảo III
90. 1,048,684 Kim Cương IV
91. 1,046,058 Bạc II
92. 1,044,780 Vàng III
93. 1,041,675 Vàng IV
94. 1,039,957 Vàng I
95. 1,036,985 Bạc I
96. 1,034,533 Đồng I
97. 1,031,182 Bạch Kim III
98. 1,023,410 ngọc lục bảo IV
99. 1,023,234 -
100. 1,021,427 -