Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,199,709 Bạc I
2. 1,053,109 Kim Cương II
3. 1,018,631 Kim Cương IV
4. 1,012,766 Bạch Kim II
5. 974,823 -
6. 959,268 Đồng IV
7. 944,717 ngọc lục bảo IV
8. 926,072 Bạc III
9. 913,379 Vàng IV
10. 909,798 -
11. 878,903 ngọc lục bảo III
12. 875,100 -
13. 850,322 Đồng III
14. 803,209 -
15. 800,206 ngọc lục bảo IV
16. 799,911 Đồng I
17. 789,946 Đồng IV
18. 766,089 -
19. 763,860 ngọc lục bảo IV
20. 746,064 -
21. 740,737 -
22. 735,430 Bạch Kim I
23. 729,887 -
24. 721,330 -
25. 707,437 ngọc lục bảo III
26. 697,806 -
27. 697,377 Kim Cương IV
28. 695,433 ngọc lục bảo II
29. 694,009 Kim Cương III
30. 686,801 Bạc I
31. 686,374 Kim Cương III
32. 678,729 -
33. 676,828 Vàng III
34. 671,155 Đồng II
35. 671,019 Đồng I
36. 656,226 Vàng III
37. 651,734 Bạc IV
38. 649,976 -
39. 647,978 -
40. 639,418 Bạc III
41. 630,504 -
42. 628,386 Vàng I
43. 624,160 -
44. 623,958 Đồng IV
45. 621,089 -
46. 620,308 ngọc lục bảo I
47. 616,717 Kim Cương III
48. 610,882 Bạc IV
49. 610,796 Bạch Kim IV
50. 610,056 -
51. 607,723 -
52. 599,550 -
53. 599,486 -
54. 594,792 -
55. 568,214 -
56. 565,623 Bạch Kim I
57. 563,401 -
58. 558,207 -
59. 557,921 -
60. 552,726 Bạch Kim II
61. 548,927 -
62. 546,899 -
63. 544,089 -
64. 541,053 -
65. 540,610 Bạc I
66. 540,402 -
67. 537,279 ngọc lục bảo IV
68. 536,664 Đồng IV
69. 532,833 -
70. 527,832 Vàng IV
71. 526,961 ngọc lục bảo IV
72. 525,942 -
73. 524,818 Bạc IV
74. 523,344 Đồng IV
75. 523,283 Bạch Kim I
76. 519,342 -
77. 515,048 Vàng II
78. 511,342 -
79. 509,857 Đồng II
80. 506,971 -
81. 506,651 -
82. 506,364 -
83. 504,584 -
84. 501,990 -
85. 499,686 Bạch Kim IV
86. 498,482 -
87. 493,288 -
88. 490,407 Đồng I
89. 487,994 -
90. 487,061 -
91. 486,570 -
92. 486,156 Đồng II
93. 486,137 -
94. 485,508 -
95. 480,268 -
96. 476,975 Bạch Kim II
97. 473,109 -
98. 470,959 -
99. 470,129 -
100. 469,074 -