Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,828,077 Sắt IV
2. 3,460,741 ngọc lục bảo II
3. 3,309,110 Bạch Kim III
4. 3,309,059 ngọc lục bảo III
5. 3,160,398 ngọc lục bảo IV
6. 3,054,068 -
7. 3,018,742 Vàng II
8. 2,927,077 Đồng I
9. 2,846,118 Bạch Kim IV
10. 2,709,815 Kim Cương III
11. 2,665,860 Bạch Kim III
12. 2,617,127 Kim Cương IV
13. 2,601,733 Bạch Kim III
14. 2,479,387 Kim Cương II
15. 2,426,959 Vàng I
16. 2,418,168 -
17. 2,388,481 ngọc lục bảo IV
18. 2,375,025 Bạch Kim II
19. 2,359,647 Bạch Kim III
20. 2,284,864 Vàng IV
21. 2,245,003 Kim Cương IV
22. 2,226,485 Sắt I
23. 2,191,109 ngọc lục bảo I
24. 2,182,861 Kim Cương IV
25. 2,179,798 ngọc lục bảo I
26. 2,175,588 -
27. 2,139,346 ngọc lục bảo III
28. 2,121,806 Kim Cương IV
29. 2,102,653 Cao Thủ
30. 2,101,658 -
31. 2,086,090 Vàng IV
32. 2,054,565 Bạch Kim I
33. 2,053,734 ngọc lục bảo III
34. 2,048,339 Bạc IV
35. 2,047,383 Bạch Kim IV
36. 2,028,186 ngọc lục bảo IV
37. 2,017,311 Cao Thủ
38. 2,010,859 Vàng IV
39. 2,005,815 Bạc IV
40. 1,982,297 ngọc lục bảo I
41. 1,980,682 Sắt I
42. 1,885,909 -
43. 1,876,904 ngọc lục bảo I
44. 1,874,295 Bạch Kim II
45. 1,864,910 ngọc lục bảo I
46. 1,863,335 Đồng III
47. 1,856,010 -
48. 1,843,190 ngọc lục bảo III
49. 1,838,743 Vàng II
50. 1,832,825 Kim Cương I
51. 1,806,748 ngọc lục bảo IV
52. 1,782,401 Bạch Kim III
53. 1,747,689 Kim Cương I
54. 1,717,846 ngọc lục bảo I
55. 1,717,118 Kim Cương IV
56. 1,708,570 Cao Thủ
57. 1,704,157 ngọc lục bảo IV
58. 1,695,184 ngọc lục bảo II
59. 1,694,902 ngọc lục bảo I
60. 1,684,475 Bạc I
61. 1,664,559 Bạc II
62. 1,654,359 -
63. 1,653,564 -
64. 1,648,412 -
65. 1,647,393 Kim Cương IV
66. 1,645,555 Cao Thủ
67. 1,639,722 Vàng I
68. 1,627,651 ngọc lục bảo II
69. 1,624,838 -
70. 1,624,642 ngọc lục bảo II
71. 1,624,095 Kim Cương III
72. 1,615,076 Kim Cương IV
73. 1,600,448 Bạch Kim III
74. 1,599,021 Bạch Kim IV
75. 1,594,957 Bạch Kim II
76. 1,594,141 -
77. 1,583,661 Bạch Kim II
78. 1,582,365 -
79. 1,575,105 ngọc lục bảo III
80. 1,565,923 ngọc lục bảo I
81. 1,563,700 Bạch Kim I
82. 1,561,257 ngọc lục bảo III
83. 1,555,172 Kim Cương I
84. 1,544,356 Vàng IV
85. 1,544,200 Kim Cương I
86. 1,542,582 ngọc lục bảo I
87. 1,538,999 -
88. 1,529,083 Kim Cương II
89. 1,526,286 -
90. 1,522,451 Đồng II
91. 1,518,188 ngọc lục bảo III
92. 1,506,869 -
93. 1,504,791 Đồng II
94. 1,501,830 -
95. 1,499,245 -
96. 1,496,345 ngọc lục bảo IV
97. 1,488,980 Vàng IV
98. 1,487,753 Bạc II
99. 1,487,408 Kim Cương III
100. 1,474,836 ngọc lục bảo III