Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,912,349 Kim Cương IV
2. 4,357,052 -
3. 2,497,268 Bạch Kim III
4. 2,445,055 Đồng IV
5. 2,301,876 Bạc II
6. 2,242,711 ngọc lục bảo IV
7. 2,224,267 ngọc lục bảo III
8. 2,159,370 Vàng III
9. 1,987,444 Sắt II
10. 1,984,525 Bạc I
11. 1,978,472 -
12. 1,960,696 -
13. 1,927,656 Vàng II
14. 1,877,286 Kim Cương IV
15. 1,875,110 -
16. 1,806,802 ngọc lục bảo I
17. 1,728,427 Kim Cương I
18. 1,704,252 Vàng III
19. 1,611,313 -
20. 1,583,270 ngọc lục bảo I
21. 1,552,081 Vàng III
22. 1,525,297 -
23. 1,491,304 Bạch Kim III
24. 1,436,447 Bạch Kim III
25. 1,403,624 -
26. 1,329,972 Sắt II
27. 1,306,527 Bạch Kim IV
28. 1,298,813 -
29. 1,283,968 -
30. 1,269,029 Bạc II
31. 1,264,273 Bạch Kim III
32. 1,257,139 -
33. 1,242,478 Đồng II
34. 1,232,380 -
35. 1,212,136 ngọc lục bảo IV
36. 1,209,537 Bạch Kim II
37. 1,209,093 Kim Cương IV
38. 1,180,989 -
39. 1,154,787 Kim Cương IV
40. 1,146,797 Kim Cương IV
41. 1,144,154 -
42. 1,136,875 -
43. 1,115,607 -
44. 1,112,696 Bạch Kim III
45. 1,110,137 -
46. 1,102,427 Bạc IV
47. 1,084,386 Bạc II
48. 1,079,863 ngọc lục bảo II
49. 1,078,923 -
50. 1,052,989 -
51. 1,049,932 Bạc III
52. 1,040,067 Kim Cương IV
53. 1,037,301 -
54. 1,030,620 -
55. 1,028,505 -
56. 1,013,127 Vàng III
57. 1,012,274 -
58. 1,007,873 -
59. 1,006,597 -
60. 1,004,184 Đồng II
61. 993,725 ngọc lục bảo IV
62. 984,335 -
63. 983,013 -
64. 982,576 Đồng II
65. 972,134 -
66. 964,972 ngọc lục bảo IV
67. 950,140 Đồng III
68. 950,136 Đồng IV
69. 940,569 Đồng II
70. 934,014 ngọc lục bảo IV
71. 933,900 ngọc lục bảo III
72. 927,972 -
73. 927,037 ngọc lục bảo I
74. 912,767 Đồng II
75. 906,952 ngọc lục bảo IV
76. 897,558 -
77. 885,786 Vàng III
78. 878,965 Đồng II
79. 872,777 -
80. 871,067 Bạc I
81. 869,381 Bạc III
82. 865,122 ngọc lục bảo II
83. 858,547 Bạch Kim IV
84. 854,411 Vàng IV
85. 853,749 ngọc lục bảo IV
86. 853,382 Kim Cương III
87. 836,284 ngọc lục bảo III
88. 835,947 Bạc II
89. 831,568 Bạch Kim II
90. 829,923 -
91. 829,842 Bạc I
92. 829,276 ngọc lục bảo IV
93. 826,900 -
94. 821,008 ngọc lục bảo IV
95. 814,859 -
96. 808,046 Bạc IV
97. 802,086 ngọc lục bảo III
98. 794,649 -
99. 793,593 Sắt III
100. 788,969 ngọc lục bảo II