Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,293,635 -
2. 4,200,115 -
3. 4,158,162 Đồng III
4. 3,217,717 ngọc lục bảo IV
5. 2,555,118 ngọc lục bảo I
6. 2,469,216 Kim Cương IV
7. 2,398,825 Sắt II
8. 2,176,306 -
9. 2,077,231 Thách Đấu
10. 2,007,483 -
11. 1,886,625 ngọc lục bảo I
12. 1,793,463 Bạc I
13. 1,653,010 ngọc lục bảo III
14. 1,581,140 ngọc lục bảo I
15. 1,570,713 Vàng II
16. 1,565,830 Bạch Kim I
17. 1,507,970 -
18. 1,481,832 ngọc lục bảo IV
19. 1,427,295 -
20. 1,347,277 Bạch Kim IV
21. 1,335,467 -
22. 1,332,841 Sắt II
23. 1,325,293 -
24. 1,316,375 ngọc lục bảo III
25. 1,313,154 Bạc I
26. 1,285,810 Kim Cương II
27. 1,269,939 -
28. 1,262,045 -
29. 1,244,227 -
30. 1,244,121 -
31. 1,227,203 -
32. 1,202,431 ngọc lục bảo II
33. 1,183,083 Bạc II
34. 1,182,414 Bạch Kim III
35. 1,176,774 ngọc lục bảo IV
36. 1,170,967 Vàng I
37. 1,164,763 -
38. 1,153,963 -
39. 1,138,177 Kim Cương II
40. 1,129,363 Đồng II
41. 1,123,512 Kim Cương IV
42. 1,121,398 -
43. 1,111,338 ngọc lục bảo I
44. 1,084,698 ngọc lục bảo II
45. 1,075,380 Đồng II
46. 1,055,058 ngọc lục bảo IV
47. 1,052,559 Bạc II
48. 1,040,156 -
49. 1,039,638 -
50. 1,035,758 Kim Cương IV
51. 1,024,526 -
52. 1,022,340 Đồng II
53. 1,021,312 -
54. 1,001,018 Đồng I
55. 995,540 -
56. 981,466 ngọc lục bảo III
57. 974,761 -
58. 966,244 Bạch Kim IV
59. 960,641 Bạc III
60. 952,219 Vàng IV
61. 937,161 -
62. 933,132 -
63. 923,903 Bạc III
64. 922,714 Bạch Kim IV
65. 922,620 -
66. 918,557 -
67. 917,483 Vàng I
68. 916,481 Bạc III
69. 912,460 -
70. 902,633 Bạc IV
71. 902,366 -
72. 896,882 Đồng II
73. 896,623 -
74. 893,614 -
75. 885,686 Sắt II
76. 879,129 Sắt III
77. 874,265 -
78. 872,710 -
79. 872,319 Vàng I
80. 869,520 Bạch Kim III
81. 862,381 -
82. 855,725 -
83. 853,742 -
84. 852,801 Vàng III
85. 846,734 -
86. 843,515 -
87. 839,083 -
88. 837,956 Bạc IV
89. 837,815 -
90. 830,568 -
91. 824,636 ngọc lục bảo I
92. 820,888 Vàng II
93. 816,617 -
94. 815,754 -
95. 815,740 Kim Cương IV
96. 814,006 -
97. 803,207 ngọc lục bảo III
98. 802,610 Bạc IV
99. 796,557 -
100. 788,596 Sắt IV