Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,961,663 Bạc II
2. 5,930,751 Bạch Kim IV
3. 5,859,547 Đồng II
4. 5,513,286 ngọc lục bảo III
5. 5,233,881 Sắt I
6. 5,017,770 ngọc lục bảo I
7. 4,944,879 Bạc IV
8. 4,734,993 Đại Cao Thủ
9. 4,476,114 -
10. 3,704,937 ngọc lục bảo III
11. 3,674,455 Bạch Kim II
12. 3,557,683 Bạch Kim IV
13. 3,482,386 Vàng III
14. 3,439,321 Bạc IV
15. 3,405,080 -
16. 3,226,850 Kim Cương I
17. 3,110,805 -
18. 2,992,941 Bạch Kim II
19. 2,909,606 Đồng II
20. 2,872,779 Vàng II
21. 2,840,546 Kim Cương IV
22. 2,816,653 Kim Cương II
23. 2,800,861 Kim Cương IV
24. 2,763,710 -
25. 2,745,063 -
26. 2,686,566 Kim Cương I
27. 2,574,223 Sắt II
28. 2,498,398 Đồng III
29. 2,487,301 Vàng II
30. 2,476,069 Bạch Kim II
31. 2,469,463 Sắt I
32. 2,435,208 Bạch Kim III
33. 2,426,854 -
34. 2,369,183 Sắt III
35. 2,368,642 Bạch Kim III
36. 2,358,919 -
37. 2,330,569 -
38. 2,321,282 ngọc lục bảo IV
39. 2,318,054 Bạc III
40. 2,307,322 ngọc lục bảo III
41. 2,267,643 -
42. 2,243,820 Bạch Kim II
43. 2,231,845 -
44. 2,224,820 -
45. 2,197,413 Đồng I
46. 2,185,139 Bạch Kim IV
47. 2,171,602 Vàng IV
48. 2,142,068 ngọc lục bảo III
49. 2,134,855 ngọc lục bảo IV
50. 2,116,263 Bạc I
51. 2,112,518 Vàng III
52. 2,107,359 -
53. 2,104,243 Cao Thủ
54. 2,074,699 Kim Cương IV
55. 2,057,914 -
56. 2,048,918 -
57. 2,045,711 -
58. 2,032,648 Bạc IV
59. 2,004,216 Bạch Kim IV
60. 2,001,545 Vàng II
61. 1,991,275 ngọc lục bảo III
62. 1,943,448 Vàng IV
63. 1,938,295 Đồng II
64. 1,931,869 -
65. 1,924,397 -
66. 1,920,384 -
67. 1,901,821 Bạc II
68. 1,888,365 ngọc lục bảo IV
69. 1,886,487 Bạch Kim I
70. 1,884,797 -
71. 1,868,275 -
72. 1,860,329 -
73. 1,848,405 Kim Cương III
74. 1,847,475 Vàng III
75. 1,828,084 ngọc lục bảo IV
76. 1,807,566 Bạch Kim II
77. 1,803,674 -
78. 1,798,232 Bạc II
79. 1,796,729 -
80. 1,794,924 Đồng II
81. 1,782,208 Vàng II
82. 1,776,235 Vàng III
83. 1,762,997 Đồng IV
84. 1,757,197 ngọc lục bảo I
85. 1,751,583 Bạch Kim I
86. 1,746,843 Kim Cương IV
87. 1,742,248 -
88. 1,735,361 Bạc I
89. 1,722,095 ngọc lục bảo IV
90. 1,721,884 ngọc lục bảo III
91. 1,719,318 Vàng III
92. 1,714,546 -
93. 1,701,313 ngọc lục bảo III
94. 1,692,069 Vàng III
95. 1,671,709 Bạc III
96. 1,668,060 Vàng IV
97. 1,664,429 Bạc IV
98. 1,651,348 Vàng III
99. 1,650,936 Sắt I
100. 1,649,298 Kim Cương IV