Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,042,428 -
2. 5,618,270 -
3. 5,532,990 Bạch Kim III
4. 4,129,331 Đồng III
5. 4,036,839 ngọc lục bảo III
6. 3,744,034 -
7. 3,729,589 -
8. 3,646,076 -
9. 3,601,600 Sắt III
10. 3,554,887 -
11. 3,438,109 -
12. 3,433,316 -
13. 3,166,097 -
14. 3,044,973 -
15. 3,041,097 Vàng II
16. 2,870,299 ngọc lục bảo IV
17. 2,817,730 Bạc IV
18. 2,809,177 Vàng IV
19. 2,773,173 -
20. 2,719,782 -
21. 2,642,365 -
22. 2,627,427 Bạch Kim IV
23. 2,571,671 -
24. 2,487,493 Vàng IV
25. 2,459,381 Bạch Kim III
26. 2,456,311 Bạch Kim II
27. 2,403,849 -
28. 2,380,184 -
29. 2,379,120 Sắt I
30. 2,374,467 Bạch Kim III
31. 2,374,275 -
32. 2,367,398 -
33. 2,254,929 ngọc lục bảo I
34. 2,252,744 Bạch Kim IV
35. 2,233,669 Vàng IV
36. 2,170,935 Vàng II
37. 2,136,133 Sắt I
38. 2,134,394 Sắt III
39. 2,132,832 Vàng I
40. 2,116,074 Đồng IV
41. 2,114,536 -
42. 2,084,023 Vàng I
43. 2,082,871 Bạc IV
44. 2,077,317 -
45. 1,976,575 Bạc IV
46. 1,966,042 Đồng IV
47. 1,958,906 -
48. 1,958,818 -
49. 1,945,788 -
50. 1,942,866 -
51. 1,918,039 Vàng III
52. 1,902,220 Bạc IV
53. 1,897,863 Sắt III
54. 1,889,067 Sắt IV
55. 1,885,434 -
56. 1,856,232 Đồng II
57. 1,852,414 Kim Cương I
58. 1,848,482 ngọc lục bảo IV
59. 1,821,537 Bạc IV
60. 1,814,704 Sắt II
61. 1,808,111 Vàng III
62. 1,799,137 ngọc lục bảo IV
63. 1,794,471 -
64. 1,794,075 Đồng I
65. 1,790,613 -
66. 1,782,224 Bạc IV
67. 1,775,960 Bạch Kim IV
68. 1,774,920 Bạc II
69. 1,773,476 Bạc III
70. 1,767,966 ngọc lục bảo I
71. 1,761,845 Cao Thủ
72. 1,745,517 -
73. 1,724,510 -
74. 1,698,607 -
75. 1,692,797 -
76. 1,686,759 -
77. 1,684,341 -
78. 1,683,621 Kim Cương IV
79. 1,670,558 Kim Cương II
80. 1,667,736 ngọc lục bảo I
81. 1,665,550 ngọc lục bảo I
82. 1,664,602 Bạch Kim IV
83. 1,656,236 Sắt II
84. 1,647,915 -
85. 1,639,097 -
86. 1,635,761 -
87. 1,629,283 Bạch Kim II
88. 1,619,646 Bạc I
89. 1,607,767 Đồng IV
90. 1,606,552 -
91. 1,604,036 -
92. 1,603,589 Kim Cương IV
93. 1,589,953 Kim Cương III
94. 1,577,385 -
95. 1,569,387 -
96. 1,553,889 -
97. 1,553,449 Sắt IV
98. 1,551,137 Kim Cương IV
99. 1,546,968 -
100. 1,545,890 -