Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,037,492 Kim Cương IV
2. 3,285,320 Đồng III
3. 3,251,070 Đồng IV
4. 2,434,946 Sắt II
5. 2,346,057 Sắt III
6. 2,327,170 ngọc lục bảo IV
7. 2,219,944 Cao Thủ
8. 2,117,228 Sắt II
9. 2,074,268 Sắt III
10. 2,014,928 Bạch Kim I
11. 1,919,119 -
12. 1,877,415 Đồng IV
13. 1,795,118 -
14. 1,733,202 Bạch Kim III
15. 1,672,126 Kim Cương IV
16. 1,630,128 Sắt IV
17. 1,591,827 Đồng II
18. 1,589,635 ngọc lục bảo IV
19. 1,541,397 -
20. 1,487,417 -
21. 1,437,806 -
22. 1,392,478 ngọc lục bảo I
23. 1,376,351 Đồng IV
24. 1,363,121 Vàng III
25. 1,345,868 Sắt III
26. 1,335,633 -
27. 1,286,248 Bạc IV
28. 1,274,532 Bạch Kim IV
29. 1,248,708 ngọc lục bảo I
30. 1,236,381 Bạch Kim III
31. 1,205,071 -
32. 1,188,465 -
33. 1,137,363 Sắt III
34. 1,123,092 Bạch Kim I
35. 1,089,339 Bạch Kim IV
36. 1,048,115 Vàng II
37. 1,035,075 Đồng III
38. 1,017,617 ngọc lục bảo III
39. 1,007,860 Cao Thủ
40. 1,007,846 Kim Cương III
41. 1,004,013 Đồng IV
42. 994,198 Bạch Kim III
43. 967,781 -
44. 937,019 -
45. 932,417 Bạch Kim II
46. 913,959 -
47. 912,093 -
48. 909,195 -
49. 908,108 ngọc lục bảo III
50. 888,333 -
51. 881,973 -
52. 878,585 -
53. 871,330 Bạch Kim III
54. 865,606 -
55. 864,591 Sắt I
56. 864,119 -
57. 853,271 ngọc lục bảo II
58. 852,177 ngọc lục bảo II
59. 841,614 Vàng I
60. 830,677 Kim Cương I
61. 824,422 -
62. 815,978 -
63. 808,776 ngọc lục bảo IV
64. 801,923 -
65. 789,872 Vàng IV
66. 787,493 -
67. 754,745 Đồng I
68. 752,859 Vàng IV
69. 744,280 Bạch Kim III
70. 737,025 Sắt IV
71. 733,993 Sắt III
72. 722,131 -
73. 722,095 Kim Cương IV
74. 720,859 Bạc I
75. 710,032 Bạc III
76. 705,155 ngọc lục bảo III
77. 704,843 ngọc lục bảo III
78. 704,405 Sắt II
79. 703,723 Đồng I
80. 701,596 Vàng III
81. 697,561 Bạch Kim II
82. 692,966 Sắt II
83. 691,610 -
84. 686,306 Vàng IV
85. 685,410 -
86. 683,591 -
87. 681,776 Vàng II
88. 677,675 -
89. 669,185 Kim Cương II
90. 668,632 Đồng I
91. 666,992 -
92. 662,697 Vàng IV
93. 661,709 ngọc lục bảo I
94. 660,566 -
95. 660,162 -
96. 658,157 Kim Cương II
97. 654,041 Kim Cương IV
98. 653,303 -
99. 653,036 Kim Cương IV
100. 650,558 -