Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,715,975 ngọc lục bảo IV
2. 3,507,284 -
3. 3,492,410 -
4. 3,272,897 Vàng IV
5. 2,826,200 Bạch Kim IV
6. 2,407,328 Bạch Kim IV
7. 2,310,990 ngọc lục bảo IV
8. 2,281,995 Vàng II
9. 2,080,478 Cao Thủ
10. 2,006,120 Bạch Kim I
11. 1,982,547 -
12. 1,963,051 -
13. 1,917,106 ngọc lục bảo III
14. 1,882,309 -
15. 1,674,457 Bạch Kim IV
16. 1,493,306 -
17. 1,475,804 -
18. 1,444,923 ngọc lục bảo IV
19. 1,429,079 ngọc lục bảo IV
20. 1,388,979 -
21. 1,386,614 Sắt IV
22. 1,378,439 -
23. 1,366,173 Bạch Kim IV
24. 1,340,701 -
25. 1,340,093 -
26. 1,328,791 Vàng IV
27. 1,323,927 -
28. 1,286,884 -
29. 1,254,587 Vàng IV
30. 1,214,679 ngọc lục bảo IV
31. 1,191,696 -
32. 1,170,102 -
33. 1,166,529 -
34. 1,117,270 Sắt III
35. 1,117,081 -
36. 1,105,498 -
37. 1,093,535 -
38. 1,090,328 -
39. 1,076,991 -
40. 1,064,231 Bạch Kim IV
41. 1,062,053 -
42. 1,036,413 Kim Cương I
43. 1,024,956 ngọc lục bảo III
44. 1,004,226 ngọc lục bảo IV
45. 974,688 Vàng I
46. 970,673 -
47. 965,546 -
48. 964,286 Bạch Kim IV
49. 962,699 Vàng II
50. 955,689 -
51. 940,441 -
52. 925,692 -
53. 920,282 -
54. 918,834 Kim Cương IV
55. 914,897 Bạc III
56. 913,849 -
57. 896,489 Đồng II
58. 880,922 ngọc lục bảo IV
59. 875,567 -
60. 873,746 -
61. 872,057 ngọc lục bảo I
62. 871,611 -
63. 856,869 Vàng II
64. 840,021 -
65. 837,640 Đồng II
66. 828,613 -
67. 821,087 -
68. 819,885 Vàng II
69. 816,473 -
70. 805,683 Vàng II
71. 804,479 -
72. 798,533 -
73. 787,823 Vàng IV
74. 780,036 Kim Cương IV
75. 779,886 -
76. 768,502 Bạc IV
77. 766,255 -
78. 762,412 Bạc III
79. 759,227 -
80. 758,653 Vàng IV
81. 755,232 -
82. 739,669 -
83. 738,949 Sắt I
84. 731,244 Đồng IV
85. 722,336 Kim Cương III
86. 716,887 -
87. 713,118 -
88. 708,804 Bạc IV
89. 708,719 Đồng II
90. 708,383 -
91. 707,250 Đồng IV
92. 702,898 -
93. 701,649 -
94. 699,981 -
95. 697,848 -
96. 697,541 -
97. 696,054 Đồng I
98. 688,474 -
99. 685,759 Đồng II
100. 684,424 ngọc lục bảo I