Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,232,899 Bạch Kim I
2. 3,400,027 Cao Thủ
3. 3,233,373 -
4. 3,097,286 Đồng III
5. 2,538,720 -
6. 2,486,095 ngọc lục bảo IV
7. 2,433,188 -
8. 2,293,536 ngọc lục bảo II
9. 2,258,140 -
10. 2,108,310 -
11. 2,055,587 ngọc lục bảo IV
12. 1,950,678 -
13. 1,928,407 Cao Thủ
14. 1,851,363 Bạc II
15. 1,744,137 -
16. 1,719,759 -
17. 1,620,157 Sắt II
18. 1,618,687 ngọc lục bảo II
19. 1,536,821 -
20. 1,529,186 Bạc II
21. 1,523,352 Vàng I
22. 1,500,466 -
23. 1,469,139 Bạch Kim II
24. 1,462,655 ngọc lục bảo IV
25. 1,447,096 Bạc II
26. 1,390,784 -
27. 1,380,309 -
28. 1,360,319 ngọc lục bảo IV
29. 1,342,551 -
30. 1,336,719 Kim Cương IV
31. 1,329,858 ngọc lục bảo IV
32. 1,328,041 Kim Cương IV
33. 1,322,136 -
34. 1,312,787 Đồng II
35. 1,292,432 Vàng IV
36. 1,268,521 -
37. 1,210,628 Vàng I
38. 1,200,511 -
39. 1,194,703 Vàng IV
40. 1,184,042 Kim Cương IV
41. 1,165,378 ngọc lục bảo I
42. 1,152,979 Vàng II
43. 1,142,666 Bạc I
44. 1,068,659 -
45. 1,066,794 -
46. 1,061,125 Đồng III
47. 1,060,652 -
48. 1,058,180 ngọc lục bảo IV
49. 1,054,306 ngọc lục bảo IV
50. 1,044,152 Kim Cương IV
51. 1,039,411 ngọc lục bảo III
52. 1,033,302 Bạch Kim IV
53. 1,031,604 Bạc IV
54. 1,029,196 -
55. 1,022,019 Bạch Kim I
56. 1,021,659 Vàng IV
57. 999,874 -
58. 963,805 Đồng III
59. 927,954 -
60. 924,238 ngọc lục bảo IV
61. 900,514 -
62. 883,313 Kim Cương II
63. 879,371 -
64. 870,604 -
65. 847,174 -
66. 841,813 -
67. 839,508 Vàng I
68. 830,398 -
69. 820,133 -
70. 811,230 -
71. 809,252 -
72. 806,976 ngọc lục bảo III
73. 801,822 -
74. 796,384 -
75. 777,905 -
76. 777,384 Kim Cương IV
77. 775,083 -
78. 769,832 -
79. 768,597 -
80. 768,110 -
81. 764,458 -
82. 757,828 -
83. 750,731 Bạch Kim II
84. 742,394 -
85. 736,690 -
86. 730,447 Bạc IV
87. 728,532 Đồng IV
88. 726,889 ngọc lục bảo III
89. 722,811 ngọc lục bảo I
90. 717,471 Đồng III
91. 715,400 Đồng III
92. 705,324 Bạch Kim III
93. 704,937 Vàng I
94. 702,490 -
95. 700,142 Vàng III
96. 692,287 Kim Cương IV
97. 683,837 -
98. 682,096 -
99. 682,077 Bạc IV
100. 679,983 -