Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,764,553 -
2. 3,651,075 Bạch Kim III
3. 3,597,105 Bạch Kim IV
4. 3,403,695 Bạc IV
5. 3,252,763 Sắt III
6. 3,079,525 -
7. 3,065,222 Bạc III
8. 2,885,539 -
9. 2,833,937 -
10. 2,808,389 -
11. 2,803,742 -
12. 2,734,767 Vàng II
13. 2,617,131 Bạch Kim IV
14. 2,565,845 Bạch Kim I
15. 2,564,812 Bạch Kim III
16. 2,431,778 -
17. 2,388,641 Kim Cương IV
18. 2,303,733 Cao Thủ
19. 2,220,575 Bạc III
20. 2,211,869 -
21. 2,174,218 Kim Cương II
22. 2,171,908 Kim Cương I
23. 2,126,632 -
24. 2,112,248 Vàng IV
25. 2,104,957 Kim Cương II
26. 2,095,790 -
27. 1,985,054 Bạc I
28. 1,960,796 -
29. 1,955,513 Vàng III
30. 1,952,713 ngọc lục bảo IV
31. 1,940,190 ngọc lục bảo IV
32. 1,936,194 -
33. 1,931,349 Cao Thủ
34. 1,909,288 Đồng IV
35. 1,898,732 Kim Cương II
36. 1,875,859 -
37. 1,859,356 ngọc lục bảo IV
38. 1,856,220 ngọc lục bảo III
39. 1,838,412 Kim Cương II
40. 1,829,195 -
41. 1,794,666 Bạc IV
42. 1,759,637 Đồng II
43. 1,739,508 -
44. 1,739,350 ngọc lục bảo IV
45. 1,734,718 Kim Cương II
46. 1,734,342 Bạch Kim III
47. 1,723,915 -
48. 1,712,643 Kim Cương II
49. 1,687,823 -
50. 1,683,964 ngọc lục bảo III
51. 1,672,261 Bạch Kim IV
52. 1,664,424 Kim Cương IV
53. 1,652,161 ngọc lục bảo IV
54. 1,646,987 Vàng II
55. 1,631,304 Kim Cương IV
56. 1,626,117 -
57. 1,617,376 Kim Cương I
58. 1,595,981 -
59. 1,582,306 -
60. 1,568,407 Bạch Kim II
61. 1,560,673 Bạch Kim III
62. 1,558,531 Sắt II
63. 1,558,090 -
64. 1,524,138 Đồng IV
65. 1,523,999 -
66. 1,516,449 -
67. 1,508,387 -
68. 1,501,511 ngọc lục bảo IV
69. 1,490,485 Sắt II
70. 1,482,218 ngọc lục bảo II
71. 1,475,650 Bạch Kim IV
72. 1,471,077 Kim Cương IV
73. 1,470,108 Bạch Kim III
74. 1,468,559 Sắt III
75. 1,466,239 ngọc lục bảo III
76. 1,462,114 Kim Cương IV
77. 1,460,498 Bạch Kim III
78. 1,460,010 Cao Thủ
79. 1,458,068 -
80. 1,451,987 Vàng IV
81. 1,445,090 Sắt II
82. 1,441,201 Kim Cương IV
83. 1,409,464 Kim Cương II
84. 1,403,664 -
85. 1,387,908 Sắt IV
86. 1,385,536 Vàng IV
87. 1,373,772 ngọc lục bảo II
88. 1,371,915 Kim Cương I
89. 1,371,073 Bạch Kim III
90. 1,370,705 ngọc lục bảo IV
91. 1,369,172 Bạch Kim III
92. 1,368,595 Bạch Kim I
93. 1,362,851 Bạch Kim I
94. 1,353,858 Bạch Kim I
95. 1,351,749 -
96. 1,350,402 Vàng II
97. 1,347,884 ngọc lục bảo IV
98. 1,346,412 ngọc lục bảo I
99. 1,343,654 -
100. 1,342,871 Kim Cương I