Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,626,804 Kim Cương IV
2. 2,672,380 Bạch Kim III
3. 2,283,056 -
4. 2,222,094 -
5. 2,157,468 ngọc lục bảo III
6. 1,846,337 ngọc lục bảo II
7. 1,837,238 Bạc II
8. 1,820,357 -
9. 1,812,623 ngọc lục bảo II
10. 1,653,717 Đồng I
11. 1,631,794 Vàng III
12. 1,598,697 ngọc lục bảo IV
13. 1,519,743 Vàng IV
14. 1,489,545 Vàng IV
15. 1,456,786 Bạc II
16. 1,448,635 -
17. 1,394,468 -
18. 1,364,081 -
19. 1,307,649 ngọc lục bảo III
20. 1,296,185 -
21. 1,287,787 Bạch Kim IV
22. 1,272,587 Cao Thủ
23. 1,272,576 Bạc II
24. 1,255,027 Đồng IV
25. 1,222,288 -
26. 1,211,612 -
27. 1,187,911 Bạch Kim IV
28. 1,176,775 Vàng II
29. 1,146,863 -
30. 1,127,329 -
31. 1,118,912 Đồng II
32. 1,092,926 Đồng IV
33. 1,088,133 Sắt II
34. 1,085,783 -
35. 1,075,984 Vàng IV
36. 1,036,534 ngọc lục bảo III
37. 1,020,184 Bạch Kim I
38. 994,781 -
39. 980,384 Đồng IV
40. 979,248 Bạc II
41. 978,466 -
42. 950,099 ngọc lục bảo IV
43. 939,540 Bạch Kim I
44. 913,006 -
45. 907,040 Bạch Kim I
46. 877,998 -
47. 864,590 Bạch Kim IV
48. 836,612 Đồng III
49. 831,850 -
50. 830,050 Bạc IV
51. 829,776 Đồng I
52. 826,711 Đồng I
53. 826,012 -
54. 818,725 Bạch Kim IV
55. 811,531 -
56. 809,686 -
57. 804,071 -
58. 799,445 ngọc lục bảo IV
59. 798,648 Vàng III
60. 787,552 Bạc III
61. 777,525 Bạc III
62. 774,640 Bạc III
63. 765,095 -
64. 753,490 Bạch Kim I
65. 752,157 -
66. 743,979 -
67. 741,368 -
68. 737,230 Bạch Kim III
69. 736,710 Vàng I
70. 736,324 Sắt IV
71. 729,162 ngọc lục bảo III
72. 726,976 Bạch Kim IV
73. 721,884 Vàng II
74. 710,292 -
75. 703,855 -
76. 700,883 -
77. 694,303 Bạc III
78. 693,443 Vàng IV
79. 690,650 -
80. 687,829 -
81. 687,602 Đồng II
82. 681,300 -
83. 674,293 -
84. 671,408 -
85. 669,774 -
86. 665,268 Vàng IV
87. 664,058 Vàng IV
88. 660,242 Sắt I
89. 659,852 -
90. 656,709 Đồng IV
91. 639,623 -
92. 636,695 -
93. 629,702 Đồng II
94. 618,254 -
95. 616,701 Đồng IV
96. 615,452 Vàng I
97. 615,110 Bạc I
98. 615,032 -
99. 607,384 Sắt III
100. 604,949 Bạch Kim II