Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,397,803 ngọc lục bảo IV
2. 2,811,732 ngọc lục bảo IV
3. 2,466,321 -
4. 1,654,963 Cao Thủ
5. 1,610,954 Kim Cương IV
6. 1,547,497 -
7. 1,462,738 -
8. 1,332,995 -
9. 1,248,698 Vàng III
10. 1,212,852 -
11. 1,170,726 -
12. 1,159,168 Vàng III
13. 1,128,578 Kim Cương III
14. 1,126,293 Vàng IV
15. 1,118,796 -
16. 1,098,985 Bạch Kim IV
17. 1,075,616 -
18. 1,071,761 Bạch Kim IV
19. 1,031,872 -
20. 1,023,397 Vàng I
21. 993,805 ngọc lục bảo IV
22. 987,395 Bạch Kim II
23. 986,613 -
24. 976,496 Vàng II
25. 950,316 Vàng III
26. 943,305 -
27. 937,631 -
28. 929,664 -
29. 922,903 Bạch Kim III
30. 917,915 -
31. 917,160 -
32. 911,877 ngọc lục bảo III
33. 904,277 -
34. 900,337 Cao Thủ
35. 896,043 -
36. 895,288 -
37. 876,556 Kim Cương IV
38. 875,585 -
39. 873,178 -
40. 864,458 ngọc lục bảo III
41. 857,975 -
42. 856,694 Kim Cương IV
43. 844,285 Bạch Kim IV
44. 842,284 Bạch Kim IV
45. 840,237 -
46. 828,142 Bạch Kim IV
47. 822,941 Vàng III
48. 812,172 -
49. 804,100 -
50. 803,480 Đồng IV
51. 791,590 -
52. 784,865 Vàng III
53. 782,029 Kim Cương IV
54. 781,281 -
55. 780,068 Kim Cương III
56. 777,098 Kim Cương IV
57. 774,496 -
58. 769,702 -
59. 768,916 -
60. 758,166 -
61. 754,547 Đồng I
62. 752,304 ngọc lục bảo III
63. 748,378 Bạc III
64. 747,144 Kim Cương I
65. 742,206 Bạch Kim I
66. 741,805 Kim Cương III
67. 740,216 -
68. 730,074 -
69. 729,938 -
70. 728,419 -
71. 726,092 -
72. 719,628 Vàng I
73. 703,789 -
74. 700,107 Kim Cương IV
75. 699,995 Bạch Kim IV
76. 695,030 ngọc lục bảo IV
77. 694,619 -
78. 691,161 Đồng IV
79. 689,388 -
80. 688,948 Vàng III
81. 686,137 ngọc lục bảo IV
82. 684,430 -
83. 677,776 ngọc lục bảo IV
84. 665,262 Kim Cương IV
85. 663,772 -
86. 663,290 -
87. 654,811 Bạc III
88. 653,653 -
89. 645,973 -
90. 643,167 Vàng IV
91. 641,954 Bạc I
92. 638,590 -
93. 637,088 -
94. 636,166 -
95. 632,589 Vàng III
96. 631,508 -
97. 627,823 -
98. 625,878 -
99. 623,154 -
100. 622,897 Bạch Kim IV