Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,798,307 Kim Cương IV
2. 3,104,539 Kim Cương III
3. 2,687,913 -
4. 2,536,520 -
5. 2,496,447 Kim Cương IV
6. 2,423,875 -
7. 2,200,746 Bạch Kim I
8. 2,179,445 -
9. 2,097,598 ngọc lục bảo IV
10. 1,879,297 -
11. 1,859,978 Kim Cương III
12. 1,857,607 -
13. 1,813,763 -
14. 1,778,622 Bạch Kim I
15. 1,647,736 ngọc lục bảo IV
16. 1,646,965 Vàng I
17. 1,645,276 -
18. 1,585,485 -
19. 1,578,011 ngọc lục bảo I
20. 1,540,859 -
21. 1,535,876 Kim Cương III
22. 1,521,056 -
23. 1,506,945 -
24. 1,497,545 Vàng I
25. 1,471,930 -
26. 1,440,610 ngọc lục bảo I
27. 1,326,977 ngọc lục bảo I
28. 1,304,968 Kim Cương IV
29. 1,276,209 Bạch Kim II
30. 1,257,864 Vàng II
31. 1,253,785 Vàng II
32. 1,243,956 -
33. 1,225,563 Bạc II
34. 1,208,863 -
35. 1,182,444 -
36. 1,163,756 ngọc lục bảo IV
37. 1,156,386 -
38. 1,118,972 Bạch Kim II
39. 1,117,259 ngọc lục bảo IV
40. 1,115,724 Vàng IV
41. 1,107,669 Bạch Kim II
42. 1,105,015 -
43. 1,101,192 -
44. 1,097,668 Bạch Kim III
45. 1,092,027 -
46. 1,089,102 Kim Cương IV
47. 1,077,777 Kim Cương IV
48. 1,065,931 ngọc lục bảo III
49. 1,050,690 ngọc lục bảo III
50. 1,043,315 -
51. 1,040,822 Bạc III
52. 1,017,773 ngọc lục bảo III
53. 1,017,199 -
54. 1,012,445 Bạch Kim III
55. 1,011,183 ngọc lục bảo II
56. 1,008,947 Kim Cương II
57. 1,008,122 -
58. 1,000,031 Vàng II
59. 994,802 Bạch Kim IV
60. 989,299 Bạch Kim I
61. 986,048 Bạc IV
62. 979,477 -
63. 977,936 -
64. 976,772 Bạch Kim II
65. 957,999 ngọc lục bảo III
66. 952,513 Cao Thủ
67. 947,114 Kim Cương IV
68. 944,781 Bạc II
69. 936,744 -
70. 934,289 Cao Thủ
71. 929,413 Bạch Kim I
72. 911,648 -
73. 910,123 Bạc I
74. 896,480 Bạch Kim I
75. 885,332 -
76. 875,576 -
77. 871,510 Vàng IV
78. 867,999 ngọc lục bảo II
79. 867,353 Sắt II
80. 863,850 Sắt I
81. 859,321 -
82. 856,833 Kim Cương IV
83. 856,465 -
84. 853,367 Đồng II
85. 850,118 Vàng III
86. 843,208 -
87. 837,725 Bạch Kim III
88. 830,589 -
89. 830,100 -
90. 827,790 Vàng III
91. 823,975 Bạc IV
92. 817,208 Kim Cương IV
93. 816,295 -
94. 815,518 -
95. 813,799 Cao Thủ
96. 813,462 Bạch Kim I
97. 803,195 ngọc lục bảo IV
98. 793,505 Kim Cương I
99. 791,298 Bạch Kim I
100. 783,641 Bạc IV