Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,070,336 ngọc lục bảo III
2. 6,486,564 Vàng III
3. 5,982,970 Vàng II
4. 5,907,091 Vàng II
5. 5,469,609 ngọc lục bảo II
6. 5,406,209 ngọc lục bảo II
7. 5,303,741 -
8. 5,117,366 Đồng III
9. 5,095,682 Bạc IV
10. 5,068,860 Đồng I
11. 4,988,104 Đồng I
12. 4,982,652 -
13. 4,972,365 Vàng III
14. 4,956,682 Bạch Kim II
15. 4,882,680 Bạch Kim II
16. 4,848,437 Kim Cương IV
17. 4,803,121 Đồng IV
18. 4,750,241 Bạch Kim I
19. 4,740,354 Đồng III
20. 4,627,431 Sắt I
21. 4,607,326 Bạch Kim I
22. 4,606,295 ngọc lục bảo IV
23. 4,578,197 -
24. 4,550,231 Vàng II
25. 4,525,732 Cao Thủ
26. 4,486,365 Vàng II
27. 4,451,824 Sắt I
28. 4,298,247 Bạch Kim I
29. 4,292,943 Kim Cương IV
30. 4,287,045 Bạch Kim IV
31. 4,191,218 Kim Cương II
32. 4,182,990 Kim Cương IV
33. 4,163,346 Đồng IV
34. 4,155,263 ngọc lục bảo I
35. 4,151,059 Bạch Kim II
36. 4,150,660 ngọc lục bảo III
37. 4,143,044 ngọc lục bảo III
38. 4,107,247 -
39. 4,103,743 -
40. 4,102,532 Bạch Kim II
41. 4,085,804 ngọc lục bảo IV
42. 4,001,313 Đồng II
43. 3,998,764 Đồng III
44. 3,975,587 -
45. 3,899,704 Vàng I
46. 3,851,302 -
47. 3,848,424 -
48. 3,812,652 Kim Cương I
49. 3,797,183 ngọc lục bảo III
50. 3,765,234 -
51. 3,746,107 ngọc lục bảo IV
52. 3,728,154 -
53. 3,715,355 Bạch Kim IV
54. 3,700,416 Sắt II
55. 3,653,660 Kim Cương IV
56. 3,650,783 ngọc lục bảo IV
57. 3,582,449 Bạc II
58. 3,562,074 Bạch Kim III
59. 3,536,261 Bạch Kim I
60. 3,515,740 ngọc lục bảo I
61. 3,510,628 -
62. 3,485,029 Kim Cương IV
63. 3,481,912 Bạch Kim III
64. 3,470,776 ngọc lục bảo III
65. 3,461,772 Bạc I
66. 3,411,557 ngọc lục bảo IV
67. 3,402,404 -
68. 3,379,023 Kim Cương IV
69. 3,344,180 Đồng II
70. 3,343,082 Vàng IV
71. 3,341,176 Cao Thủ
72. 3,329,386 Bạc IV
73. 3,290,052 Đồng I
74. 3,285,537 -
75. 3,266,941 ngọc lục bảo IV
76. 3,265,260 -
77. 3,261,702 Kim Cương IV
78. 3,253,049 Kim Cương I
79. 3,252,147 ngọc lục bảo IV
80. 3,241,295 Sắt IV
81. 3,238,714 Đồng III
82. 3,236,359 -
83. 3,231,268 -
84. 3,227,510 -
85. 3,226,650 -
86. 3,219,509 -
87. 3,218,552 Kim Cương II
88. 3,212,065 ngọc lục bảo III
89. 3,198,565 ngọc lục bảo IV
90. 3,188,580 -
91. 3,186,090 ngọc lục bảo IV
92. 3,185,872 -
93. 3,185,243 Bạch Kim II
94. 3,176,985 Đồng III
95. 3,138,047 ngọc lục bảo IV
96. 3,133,961 Kim Cương IV
97. 3,133,021 ngọc lục bảo I
98. 3,109,047 ngọc lục bảo IV
99. 3,104,190 Vàng II
100. 3,091,025 Bạch Kim IV