Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,250,205 Bạch Kim I
2. 8,351,359 -
3. 7,825,896 Kim Cương III
4. 7,760,812 ngọc lục bảo II
5. 7,092,878 Kim Cương III
6. 7,067,589 ngọc lục bảo III
7. 6,979,197 Cao Thủ
8. 6,510,516 -
9. 6,509,982 Bạch Kim IV
10. 6,486,564 Vàng IV
11. 5,982,970 Vàng III
12. 5,965,166 Đồng II
13. 5,946,062 Bạch Kim I
14. 5,907,091 Vàng II
15. 5,831,943 ngọc lục bảo IV
16. 5,747,695 Sắt I
17. 5,614,164 Vàng II
18. 5,492,566 -
19. 5,470,061 Bạch Kim IV
20. 5,468,642 Kim Cương IV
21. 5,460,961 -
22. 5,460,675 -
23. 5,456,718 -
24. 5,450,446 Bạch Kim III
25. 5,431,388 Cao Thủ
26. 5,343,109 ngọc lục bảo II
27. 5,334,356 Bạc III
28. 5,303,741 -
29. 5,266,302 Bạch Kim I
30. 5,234,430 ngọc lục bảo IV
31. 5,192,971 Đồng III
32. 5,149,683 Vàng I
33. 5,123,846 Vàng I
34. 5,119,300 ngọc lục bảo IV
35. 5,068,860 Vàng IV
36. 5,051,178 Đồng IV
37. 5,037,648 -
38. 5,035,109 Đồng II
39. 5,029,778 Vàng II
40. 4,979,500 Đồng I
41. 4,965,989 -
42. 4,956,361 Bạch Kim I
43. 4,946,197 Vàng IV
44. 4,911,249 Bạc I
45. 4,882,680 Bạch Kim II
46. 4,852,330 Bạch Kim I
47. 4,825,927 Bạch Kim III
48. 4,802,004 Kim Cương III
49. 4,800,007 Đồng IV
50. 4,799,626 Cao Thủ
51. 4,797,577 Kim Cương II
52. 4,792,049 Kim Cương IV
53. 4,771,060 ngọc lục bảo IV
54. 4,767,542 ngọc lục bảo IV
55. 4,761,407 Kim Cương IV
56. 4,745,103 Bạch Kim I
57. 4,734,884 -
58. 4,726,558 -
59. 4,698,171 -
60. 4,627,431 Sắt I
61. 4,607,326 Bạch Kim II
62. 4,606,295 ngọc lục bảo IV
63. 4,578,197 -
64. 4,567,339 -
65. 4,534,894 Vàng III
66. 4,523,007 Vàng III
67. 4,507,339 Cao Thủ
68. 4,498,127 Vàng IV
69. 4,486,365 Vàng II
70. 4,451,824 Sắt IV
71. 4,421,324 -
72. 4,418,850 Vàng I
73. 4,414,148 Đồng II
74. 4,369,781 -
75. 4,349,750 Bạch Kim III
76. 4,344,412 ngọc lục bảo II
77. 4,329,240 -
78. 4,317,222 ngọc lục bảo II
79. 4,303,441 ngọc lục bảo IV
80. 4,298,247 Bạch Kim III
81. 4,297,853 ngọc lục bảo IV
82. 4,292,943 ngọc lục bảo I
83. 4,253,725 Vàng II
84. 4,245,048 Sắt III
85. 4,239,441 -
86. 4,236,734 Bạch Kim IV
87. 4,191,218 Kim Cương II
88. 4,182,764 Kim Cương IV
89. 4,163,346 Đồng IV
90. 4,160,610 -
91. 4,155,263 ngọc lục bảo II
92. 4,151,059 Bạch Kim II
93. 4,148,702 ngọc lục bảo IV
94. 4,147,061 Bạch Kim I
95. 4,143,462 ngọc lục bảo IV
96. 4,143,044 ngọc lục bảo IV
97. 4,141,278 Kim Cương IV
98. 4,127,282 Bạch Kim I
99. 4,115,806 ngọc lục bảo III
100. 4,107,247 -