Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,460,961 -
2. 4,885,391 Bạch Kim I
3. 3,529,020 ngọc lục bảo III
4. 2,682,252 -
5. 2,574,039 -
6. 2,428,460 Vàng I
7. 2,324,234 -
8. 2,054,791 Vàng IV
9. 2,031,021 -
10. 1,948,296 Bạch Kim IV
11. 1,928,738 Bạch Kim IV
12. 1,891,578 -
13. 1,845,344 -
14. 1,791,852 -
15. 1,528,880 Bạc III
16. 1,468,587 -
17. 1,436,411 Bạc I
18. 1,405,560 Bạc III
19. 1,396,625 Đồng I
20. 1,392,529 -
21. 1,309,332 -
22. 1,277,658 Bạch Kim I
23. 1,272,157 -
24. 1,245,856 -
25. 1,199,669 -
26. 1,193,335 -
27. 1,150,783 Bạc I
28. 1,150,690 Vàng I
29. 1,132,582 -
30. 1,114,866 -
31. 1,105,804 -
32. 1,096,775 ngọc lục bảo III
33. 1,063,556 -
34. 1,049,417 ngọc lục bảo I
35. 1,047,948 -
36. 1,028,384 -
37. 1,020,513 Bạch Kim II
38. 1,008,764 -
39. 1,001,360 Bạc III
40. 973,661 Vàng IV
41. 967,398 -
42. 962,557 Đồng IV
43. 961,410 Cao Thủ
44. 955,229 -
45. 952,937 Vàng II
46. 945,565 Vàng IV
47. 928,992 -
48. 923,254 Bạch Kim IV
49. 921,159 -
50. 917,254 -
51. 916,734 Vàng IV
52. 908,981 ngọc lục bảo III
53. 904,906 -
54. 884,126 -
55. 882,460 -
56. 879,421 -
57. 877,550 Sắt II
58. 853,167 -
59. 839,495 ngọc lục bảo IV
60. 827,249 -
61. 819,612 -
62. 819,487 -
63. 816,475 Đồng III
64. 811,587 Bạch Kim I
65. 807,772 Kim Cương IV
66. 803,872 Cao Thủ
67. 794,986 Kim Cương IV
68. 780,481 -
69. 774,746 -
70. 774,207 Đồng I
71. 774,091 Bạch Kim IV
72. 767,309 ngọc lục bảo IV
73. 764,689 Bạc III
74. 764,554 Kim Cương III
75. 760,702 Đồng IV
76. 754,100 Bạc IV
77. 753,248 Bạch Kim I
78. 751,850 -
79. 751,476 Kim Cương III
80. 745,748 Đồng IV
81. 742,677 Vàng IV
82. 739,887 -
83. 730,736 Kim Cương II
84. 727,719 ngọc lục bảo IV
85. 719,716 Bạch Kim III
86. 717,129 -
87. 711,809 -
88. 711,466 -
89. 710,857 Kim Cương II
90. 709,556 Kim Cương IV
91. 709,302 -
92. 704,220 -
93. 703,689 -
94. 698,944 ngọc lục bảo IV
95. 698,404 Vàng II
96. 698,127 Bạch Kim IV
97. 695,900 Bạch Kim II
98. 689,875 ngọc lục bảo IV
99. 688,272 Bạch Kim IV
100. 681,608 -