Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,510,516 -
2. 5,637,505 Bạch Kim III
3. 5,470,061 Bạch Kim IV
4. 5,462,016 -
5. 5,234,430 Bạch Kim II
6. 5,151,671 Vàng I
7. 4,698,171 -
8. 4,141,278 Kim Cương IV
9. 3,942,768 -
10. 3,804,481 Kim Cương IV
11. 3,718,889 Cao Thủ
12. 3,696,845 Đồng III
13. 3,628,431 -
14. 3,625,874 Bạch Kim III
15. 3,384,359 -
16. 3,350,987 -
17. 3,310,662 ngọc lục bảo IV
18. 3,246,210 -
19. 3,150,866 Vàng IV
20. 2,939,693 -
21. 2,891,125 Bạc IV
22. 2,800,497 Bạc II
23. 2,797,515 -
24. 2,762,706 -
25. 2,729,590 Bạc II
26. 2,723,332 Bạch Kim III
27. 2,657,221 ngọc lục bảo III
28. 2,653,783 Đồng IV
29. 2,651,604 -
30. 2,590,442 -
31. 2,583,677 ngọc lục bảo IV
32. 2,581,323 Bạch Kim I
33. 2,578,737 Đồng IV
34. 2,560,879 -
35. 2,554,323 Vàng II
36. 2,520,386 -
37. 2,491,782 -
38. 2,491,279 -
39. 2,455,402 -
40. 2,451,410 Đồng III
41. 2,398,698 -
42. 2,394,093 -
43. 2,375,717 -
44. 2,369,777 Cao Thủ
45. 2,357,253 Bạch Kim IV
46. 2,354,516 ngọc lục bảo IV
47. 2,342,521 ngọc lục bảo III
48. 2,303,246 -
49. 2,269,167 Kim Cương IV
50. 2,240,527 Kim Cương II
51. 2,206,361 Kim Cương IV
52. 2,179,437 -
53. 2,165,093 -
54. 2,159,962 ngọc lục bảo IV
55. 2,151,856 ngọc lục bảo IV
56. 2,150,973 -
57. 2,149,820 Bạch Kim IV
58. 2,123,134 ngọc lục bảo I
59. 2,116,668 ngọc lục bảo IV
60. 2,111,245 Vàng I
61. 2,106,793 -
62. 2,099,042 Bạc IV
63. 2,095,556 -
64. 2,091,791 Kim Cương IV
65. 2,090,808 -
66. 2,077,423 Vàng III
67. 2,044,491 -
68. 2,007,249 Vàng III
69. 1,970,308 ngọc lục bảo IV
70. 1,968,220 Kim Cương IV
71. 1,959,383 -
72. 1,958,207 -
73. 1,956,056 Bạch Kim III
74. 1,955,085 -
75. 1,950,995 ngọc lục bảo I
76. 1,940,713 Bạch Kim I
77. 1,928,814 Bạch Kim I
78. 1,928,571 -
79. 1,916,804 -
80. 1,905,069 -
81. 1,879,992 -
82. 1,851,288 -
83. 1,850,701 Kim Cương I
84. 1,843,542 Bạc II
85. 1,820,144 Bạch Kim III
86. 1,809,200 -
87. 1,794,575 -
88. 1,771,623 Bạch Kim IV
89. 1,764,428 -
90. 1,750,462 -
91. 1,745,173 -
92. 1,734,315 ngọc lục bảo IV
93. 1,729,698 Kim Cương IV
94. 1,728,895 Vàng II
95. 1,725,972 Vàng III
96. 1,721,256 Bạc III
97. 1,714,574 Bạc I
98. 1,711,442 -
99. 1,706,650 -
100. 1,691,857 Kim Cương III