Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,426,269 Vàng II
2. 3,495,526 -
3. 3,005,326 -
4. 2,727,089 ngọc lục bảo II
5. 2,713,829 Bạch Kim III
6. 2,470,579 -
7. 2,446,321 Vàng IV
8. 2,444,908 -
9. 2,306,447 Đồng IV
10. 2,065,607 ngọc lục bảo III
11. 2,048,684 -
12. 2,035,611 ngọc lục bảo IV
13. 1,925,440 Bạch Kim IV
14. 1,920,477 Vàng III
15. 1,917,499 Vàng II
16. 1,872,510 -
17. 1,857,168 ngọc lục bảo III
18. 1,844,114 -
19. 1,836,260 Bạch Kim IV
20. 1,827,229 Kim Cương III
21. 1,797,173 Kim Cương IV
22. 1,790,118 ngọc lục bảo III
23. 1,781,962 -
24. 1,753,069 -
25. 1,734,811 Bạch Kim I
26. 1,719,138 Bạch Kim I
27. 1,716,857 -
28. 1,707,141 Vàng III
29. 1,677,537 -
30. 1,671,557 -
31. 1,669,558 Bạc IV
32. 1,656,408 Kim Cương I
33. 1,647,687 Sắt I
34. 1,606,748 Bạch Kim IV
35. 1,601,578 Bạc III
36. 1,596,746 -
37. 1,582,817 Kim Cương III
38. 1,564,642 -
39. 1,564,394 ngọc lục bảo I
40. 1,557,424 -
41. 1,531,369 ngọc lục bảo IV
42. 1,523,619 ngọc lục bảo II
43. 1,494,122 Đồng II
44. 1,471,706 -
45. 1,467,550 Bạch Kim I
46. 1,450,909 -
47. 1,450,605 Kim Cương III
48. 1,445,616 -
49. 1,436,015 Đồng III
50. 1,427,100 Vàng II
51. 1,411,384 ngọc lục bảo III
52. 1,398,460 ngọc lục bảo I
53. 1,382,022 Bạch Kim II
54. 1,381,135 Bạc II
55. 1,356,180 Kim Cương IV
56. 1,348,863 ngọc lục bảo I
57. 1,348,261 Sắt II
58. 1,347,351 -
59. 1,340,915 -
60. 1,338,748 -
61. 1,335,027 ngọc lục bảo IV
62. 1,332,467 -
63. 1,310,598 -
64. 1,299,793 Bạch Kim II
65. 1,287,255 ngọc lục bảo II
66. 1,285,646 Bạch Kim III
67. 1,262,027 -
68. 1,257,487 ngọc lục bảo IV
69. 1,224,598 -
70. 1,221,547 Kim Cương III
71. 1,217,004 Kim Cương III
72. 1,214,127 -
73. 1,203,333 Đồng IV
74. 1,201,107 -
75. 1,198,179 -
76. 1,198,008 Bạch Kim II
77. 1,196,023 -
78. 1,174,566 ngọc lục bảo IV
79. 1,168,189 Sắt I
80. 1,160,094 ngọc lục bảo IV
81. 1,158,977 ngọc lục bảo III
82. 1,158,467 Bạch Kim II
83. 1,157,778 -
84. 1,153,695 Kim Cương IV
85. 1,140,875 -
86. 1,140,479 -
87. 1,140,421 -
88. 1,137,572 -
89. 1,136,930 Kim Cương IV
90. 1,129,339 Đồng I
91. 1,117,066 Vàng III
92. 1,117,023 -
93. 1,109,878 -
94. 1,108,048 ngọc lục bảo IV
95. 1,105,566 Đại Cao Thủ
96. 1,097,291 Đồng II
97. 1,093,127 ngọc lục bảo IV
98. 1,092,767 ngọc lục bảo IV
99. 1,091,475 Đồng III
100. 1,087,491 Cao Thủ