Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,460,773 -
2. 5,086,345 Vàng III
3. 4,833,517 Kim Cương IV
4. 4,769,263 ngọc lục bảo IV
5. 4,243,588 ngọc lục bảo IV
6. 4,087,033 Sắt IV
7. 3,926,869 ngọc lục bảo II
8. 3,892,651 ngọc lục bảo III
9. 3,880,922 -
10. 3,466,823 ngọc lục bảo II
11. 3,357,219 Kim Cương I
12. 3,247,665 Kim Cương IV
13. 3,233,949 Kim Cương IV
14. 3,040,048 Cao Thủ
15. 2,869,678 ngọc lục bảo III
16. 2,840,945 -
17. 2,637,892 Kim Cương II
18. 2,596,978 Kim Cương I
19. 2,568,462 Kim Cương I
20. 2,557,325 -
21. 2,481,234 Cao Thủ
22. 2,449,785 -
23. 2,445,295 Kim Cương IV
24. 2,402,418 -
25. 2,359,874 Vàng IV
26. 2,240,900 Vàng III
27. 2,120,144 Kim Cương IV
28. 2,094,014 -
29. 2,080,849 ngọc lục bảo II
30. 2,056,881 Bạch Kim IV
31. 2,029,357 Vàng I
32. 2,022,821 -
33. 1,959,456 ngọc lục bảo I
34. 1,938,920 Cao Thủ
35. 1,898,281 Bạch Kim IV
36. 1,893,107 Bạch Kim III
37. 1,888,112 Cao Thủ
38. 1,847,324 Kim Cương IV
39. 1,827,043 Kim Cương III
40. 1,809,984 Đồng III
41. 1,809,187 Vàng IV
42. 1,789,375 Bạc IV
43. 1,785,313 ngọc lục bảo IV
44. 1,784,773 Vàng I
45. 1,747,479 ngọc lục bảo II
46. 1,736,007 Bạch Kim III
47. 1,728,501 Kim Cương II
48. 1,724,173 Kim Cương III
49. 1,713,989 Bạch Kim IV
50. 1,709,516 Cao Thủ
51. 1,707,690 Kim Cương II
52. 1,707,101 Vàng II
53. 1,693,257 Kim Cương II
54. 1,690,180 Cao Thủ
55. 1,681,599 Cao Thủ
56. 1,666,914 Cao Thủ
57. 1,665,402 Vàng IV
58. 1,664,260 Bạc I
59. 1,636,887 Kim Cương II
60. 1,635,550 ngọc lục bảo III
61. 1,612,526 -
62. 1,567,152 ngọc lục bảo I
63. 1,562,271 Kim Cương II
64. 1,561,162 Vàng III
65. 1,546,833 Bạch Kim IV
66. 1,528,557 -
67. 1,525,162 Kim Cương II
68. 1,518,519 -
69. 1,499,084 -
70. 1,478,986 Cao Thủ
71. 1,478,593 ngọc lục bảo III
72. 1,473,779 Đồng III
73. 1,453,659 Đồng III
74. 1,448,028 Cao Thủ
75. 1,446,061 -
76. 1,433,539 Vàng III
77. 1,430,505 Đồng III
78. 1,430,044 ngọc lục bảo IV
79. 1,413,076 ngọc lục bảo IV
80. 1,402,488 Kim Cương IV
81. 1,393,608 Bạch Kim IV
82. 1,389,769 Kim Cương IV
83. 1,389,022 -
84. 1,388,444 Kim Cương IV
85. 1,383,605 -
86. 1,377,021 Bạch Kim IV
87. 1,362,363 -
88. 1,359,678 -
89. 1,357,307 ngọc lục bảo IV
90. 1,350,443 -
91. 1,348,407 Vàng I
92. 1,336,838 Bạch Kim III
93. 1,333,966 Cao Thủ
94. 1,312,270 -
95. 1,308,802 -
96. 1,298,945 -
97. 1,285,337 -
98. 1,285,053 Cao Thủ
99. 1,278,822 ngọc lục bảo I
100. 1,275,159 Cao Thủ