Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,378,361 Sắt III
2. 8,334,014 Sắt II
3. 7,868,404 ngọc lục bảo IV
4. 7,703,910 ngọc lục bảo II
5. 7,416,475 Vàng IV
6. 7,320,269 Đồng II
7. 7,225,725 -
8. 7,099,110 -
9. 7,057,717 -
10. 7,042,624 ngọc lục bảo IV
11. 7,003,603 Vàng IV
12. 6,640,004 -
13. 6,543,213 Bạch Kim IV
14. 6,485,019 Đồng IV
15. 6,390,675 Thách Đấu
16. 6,360,915 Bạc IV
17. 6,355,958 Cao Thủ
18. 6,255,230 Bạc III
19. 6,175,931 -
20. 6,166,706 -
21. 6,147,547 Vàng II
22. 6,110,314 Kim Cương II
23. 6,059,827 Bạc IV
24. 6,023,688 Đồng III
25. 6,012,098 Bạc IV
26. 6,006,414 Bạch Kim IV
27. 5,979,013 Bạc IV
28. 5,933,150 ngọc lục bảo II
29. 5,829,655 Vàng IV
30. 5,754,642 -
31. 5,682,350 ngọc lục bảo I
32. 5,581,951 -
33. 5,565,328 ngọc lục bảo I
34. 5,529,812 -
35. 5,503,822 ngọc lục bảo I
36. 5,437,816 Cao Thủ
37. 5,402,699 Bạc III
38. 5,381,496 -
39. 5,377,378 Đồng IV
40. 5,337,816 -
41. 5,308,941 -
42. 5,297,957 Bạc IV
43. 5,229,970 Bạch Kim IV
44. 5,190,070 ngọc lục bảo IV
45. 5,172,785 -
46. 5,150,844 ngọc lục bảo IV
47. 5,147,437 Đồng I
48. 5,122,295 -
49. 5,099,150 -
50. 5,067,867 ngọc lục bảo II
51. 5,052,720 ngọc lục bảo I
52. 5,015,524 Vàng III
53. 4,997,441 Bạch Kim III
54. 4,994,928 Sắt I
55. 4,985,765 ngọc lục bảo IV
56. 4,977,178 Vàng IV
57. 4,971,034 Bạch Kim III
58. 4,968,959 Bạch Kim II
59. 4,898,642 Bạch Kim II
60. 4,869,339 -
61. 4,861,163 -
62. 4,861,047 Đồng I
63. 4,825,045 -
64. 4,818,041 ngọc lục bảo IV
65. 4,815,192 Vàng IV
66. 4,804,854 -
67. 4,788,707 -
68. 4,771,074 -
69. 4,768,172 Đồng III
70. 4,742,880 Sắt III
71. 4,717,553 ngọc lục bảo IV
72. 4,716,943 -
73. 4,684,062 -
74. 4,671,198 -
75. 4,665,090 Đồng I
76. 4,646,722 -
77. 4,639,568 Kim Cương IV
78. 4,632,381 ngọc lục bảo IV
79. 4,592,357 Sắt I
80. 4,551,218 -
81. 4,549,530 Kim Cương I
82. 4,475,132 ngọc lục bảo IV
83. 4,462,994 Cao Thủ
84. 4,447,611 Đồng I
85. 4,421,153 -
86. 4,411,432 Vàng III
87. 4,407,115 Bạc IV
88. 4,399,757 -
89. 4,387,609 Bạc III
90. 4,304,198 Bạch Kim III
91. 4,276,226 Vàng III
92. 4,272,902 -
93. 4,258,363 -
94. 4,254,118 ngọc lục bảo III
95. 4,251,286 Bạch Kim I
96. 4,244,899 Đồng III
97. 4,241,979 -
98. 4,210,364 Bạc IV
99. 4,207,713 Vàng I
100. 4,203,532 ngọc lục bảo IV