Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,015,647 Bạc IV
2. 5,941,138 ngọc lục bảo II
3. 4,716,943 -
4. 4,241,979 -
5. 3,397,109 -
6. 3,318,309 -
7. 3,034,097 Bạc IV
8. 2,740,897 Vàng I
9. 2,527,757 Bạch Kim I
10. 2,376,472 -
11. 2,374,961 ngọc lục bảo I
12. 2,364,963 -
13. 2,299,928 -
14. 2,248,841 Sắt I
15. 2,152,510 Vàng IV
16. 2,114,740 Bạch Kim IV
17. 2,064,256 Vàng II
18. 2,007,950 -
19. 1,996,459 Cao Thủ
20. 1,854,026 -
21. 1,845,708 Kim Cương IV
22. 1,839,975 ngọc lục bảo I
23. 1,814,920 Vàng IV
24. 1,777,560 Vàng II
25. 1,767,393 -
26. 1,763,961 -
27. 1,689,193 -
28. 1,681,493 Bạc II
29. 1,630,268 Vàng II
30. 1,624,601 ngọc lục bảo IV
31. 1,622,010 ngọc lục bảo IV
32. 1,598,407 -
33. 1,560,044 -
34. 1,548,296 -
35. 1,544,751 Sắt II
36. 1,544,130 -
37. 1,505,098 ngọc lục bảo IV
38. 1,485,851 Kim Cương III
39. 1,459,122 -
40. 1,450,602 Bạc IV
41. 1,448,025 -
42. 1,445,047 Vàng IV
43. 1,435,923 -
44. 1,427,129 -
45. 1,426,115 -
46. 1,393,479 Bạc II
47. 1,377,159 Bạc III
48. 1,370,859 -
49. 1,362,878 Bạch Kim IV
50. 1,349,920 ngọc lục bảo IV
51. 1,338,447 Kim Cương IV
52. 1,328,785 -
53. 1,327,426 Vàng II
54. 1,321,648 ngọc lục bảo IV
55. 1,317,759 -
56. 1,315,532 -
57. 1,310,003 Kim Cương III
58. 1,299,300 Vàng III
59. 1,287,547 -
60. 1,280,600 -
61. 1,280,434 ngọc lục bảo II
62. 1,274,535 -
63. 1,258,087 -
64. 1,254,417 -
65. 1,244,917 -
66. 1,232,007 -
67. 1,225,089 Bạch Kim I
68. 1,223,788 ngọc lục bảo II
69. 1,219,133 -
70. 1,212,199 Vàng IV
71. 1,210,538 Cao Thủ
72. 1,207,571 -
73. 1,200,698 Kim Cương I
74. 1,196,563 ngọc lục bảo II
75. 1,196,359 -
76. 1,195,182 Bạc III
77. 1,180,500 Vàng IV
78. 1,180,300 Vàng II
79. 1,178,134 -
80. 1,173,867 -
81. 1,165,981 -
82. 1,165,148 Bạc I
83. 1,161,944 Vàng III
84. 1,159,144 -
85. 1,157,433 -
86. 1,142,159 -
87. 1,138,215 Vàng IV
88. 1,137,689 Đồng IV
89. 1,136,970 -
90. 1,135,438 Vàng I
91. 1,133,514 -
92. 1,129,678 Bạch Kim IV
93. 1,121,479 -
94. 1,114,784 Vàng IV
95. 1,110,116 ngọc lục bảo I
96. 1,109,597 -
97. 1,109,203 -
98. 1,108,801 Vàng IV
99. 1,103,242 -
100. 1,099,115 Bạch Kim III