Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,640,004 -
2. 3,418,132 -
3. 3,025,913 Đồng IV
4. 2,729,514 -
5. 2,673,912 Đồng I
6. 2,623,175 Vàng IV
7. 2,618,109 -
8. 2,346,660 ngọc lục bảo IV
9. 2,315,949 Vàng III
10. 2,244,733 Kim Cương III
11. 2,113,521 -
12. 2,065,511 Vàng IV
13. 1,947,002 Vàng I
14. 1,922,252 -
15. 1,898,150 ngọc lục bảo IV
16. 1,888,526 Đồng IV
17. 1,842,447 -
18. 1,759,982 Sắt II
19. 1,710,305 Đồng I
20. 1,637,699 -
21. 1,617,933 -
22. 1,612,362 Kim Cương IV
23. 1,567,596 -
24. 1,559,402 Bạch Kim IV
25. 1,533,517 -
26. 1,503,712 Sắt III
27. 1,452,230 ngọc lục bảo II
28. 1,427,231 -
29. 1,426,108 Đồng II
30. 1,423,098 Bạc I
31. 1,418,149 Bạc II
32. 1,404,568 Kim Cương IV
33. 1,393,692 -
34. 1,381,599 -
35. 1,377,419 ngọc lục bảo III
36. 1,361,471 Bạc III
37. 1,360,716 -
38. 1,328,943 -
39. 1,327,280 -
40. 1,321,752 -
41. 1,303,233 -
42. 1,279,359 Kim Cương IV
43. 1,254,955 Kim Cương III
44. 1,251,041 -
45. 1,243,085 Kim Cương IV
46. 1,231,486 Bạc III
47. 1,217,851 ngọc lục bảo III
48. 1,214,450 -
49. 1,203,677 -
50. 1,190,083 -
51. 1,172,656 ngọc lục bảo IV
52. 1,169,677 Kim Cương IV
53. 1,168,338 -
54. 1,161,733 Sắt III
55. 1,157,668 -
56. 1,133,618 Sắt I
57. 1,131,940 -
58. 1,127,016 -
59. 1,093,025 -
60. 1,088,594 -
61. 1,085,677 -
62. 1,085,432 ngọc lục bảo II
63. 1,075,975 -
64. 1,060,892 Bạc III
65. 1,047,039 Bạch Kim IV
66. 1,041,412 -
67. 1,035,135 ngọc lục bảo III
68. 1,033,462 Vàng I
69. 1,015,749 -
70. 1,015,585 -
71. 996,606 Bạch Kim II
72. 990,906 -
73. 984,025 -
74. 979,331 Bạc III
75. 971,083 Sắt II
76. 970,231 -
77. 965,904 -
78. 964,657 Đồng III
79. 952,419 -
80. 950,188 Vàng II
81. 943,896 Bạc IV
82. 939,912 -
83. 934,094 -
84. 926,006 -
85. 913,955 -
86. 912,158 Vàng II
87. 901,112 -
88. 900,878 -
89. 894,921 -
90. 891,286 Sắt I
91. 888,105 ngọc lục bảo IV
92. 884,930 -
93. 878,956 Bạc IV
94. 877,981 Vàng IV
95. 873,634 Vàng III
96. 863,004 Bạch Kim I
97. 855,860 -
98. 855,740 -
99. 855,167 Vàng I
100. 853,541 -