Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 164,226 Vàng II
2. 158,302 Đại Cao Thủ
3. 154,189 -
4. 145,630 Bạch Kim III
5. 144,563 ngọc lục bảo II
6. 142,523 Kim Cương IV
7. 142,355 Bạch Kim IV
8. 141,682 ngọc lục bảo I
9. 140,887 Vàng IV
10. 137,631 Vàng III
11. 133,569 ngọc lục bảo III
12. 128,984 Bạc III
13. 125,922 Kim Cương IV
14. 124,969 Bạc II
15. 123,629 Đồng IV
16. 122,411 Đồng IV
17. 120,689 Kim Cương III
18. 120,363 ngọc lục bảo II
19. 119,166 Kim Cương IV
20. 118,569 Kim Cương IV
21. 116,588 Vàng I
22. 116,162 Kim Cương II
23. 115,714 Cao Thủ
24. 115,350 ngọc lục bảo I
25. 115,039 ngọc lục bảo IV
26. 114,695 Bạch Kim I
27. 114,520 ngọc lục bảo I
28. 114,235 Vàng IV
29. 113,394 Vàng III
30. 111,350 Bạc III
31. 110,976 Kim Cương IV
32. 110,327 Đồng I
33. 109,732 Bạc III
34. 108,788 Bạc IV
35. 108,506 Kim Cương III
36. 107,703 Sắt II
37. 105,095 Bạch Kim II
38. 104,851 ngọc lục bảo II
39. 100,900 Bạch Kim IV
40. 99,334 Vàng IV
41. 97,959 Bạc III
42. 96,751 Bạch Kim IV
43. 96,134 ngọc lục bảo IV
44. 96,054 ngọc lục bảo IV
45. 95,250 Vàng IV
46. 93,412 ngọc lục bảo I
47. 93,242 Bạc I
48. 92,581 Bạc III
49. 91,614 ngọc lục bảo I
50. 89,869 Kim Cương IV
51. 89,366 Đại Cao Thủ
52. 87,962 ngọc lục bảo III
53. 87,748 ngọc lục bảo IV
54. 87,219 ngọc lục bảo III
55. 85,739 Bạch Kim III
56. 85,627 Bạc II
57. 84,991 Bạc II
58. 84,745 Kim Cương II
59. 84,607 Kim Cương I
60. 84,169 Bạch Kim III
61. 84,039 Bạch Kim II
62. 83,479 Kim Cương IV
63. 83,174 ngọc lục bảo II
64. 83,021 Vàng III
65. 82,812 ngọc lục bảo III
66. 82,808 ngọc lục bảo III
67. 82,761 Kim Cương III
68. 82,682 Đồng II
69. 81,944 Bạch Kim I
70. 81,737 ngọc lục bảo III
71. 81,429 Vàng II
72. 81,240 Kim Cương IV
73. 80,851 Bạch Kim I
74. 80,714 ngọc lục bảo IV
75. 80,555 Vàng IV
76. 80,054 Bạch Kim III
77. 80,003 ngọc lục bảo I
78. 79,866 ngọc lục bảo IV
79. 79,262 Kim Cương I
80. 78,557 Kim Cương IV
81. 78,440 Kim Cương IV
82. 78,404 Bạch Kim II
83. 78,343 ngọc lục bảo IV
84. 77,733 Cao Thủ
85. 77,720 Kim Cương IV
86. 77,194 Bạch Kim III
87. 77,179 Vàng III
88. 77,124 ngọc lục bảo IV
89. 76,578 -
90. 76,194 Bạch Kim III
91. 75,803 ngọc lục bảo III
92. 75,437 Vàng II
93. 75,279 Kim Cương IV
94. 75,101 Bạch Kim II
95. 74,956 ngọc lục bảo III
96. 74,743 Vàng I
97. 74,665 Kim Cương III
98. 74,660 Bạch Kim III
99. 74,587 Kim Cương IV
100. 74,334 Kim Cương III