Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 159,102 Bạch Kim III
2. 155,377 Bạc III
3. 131,165 Bạc IV
4. 128,858 Bạch Kim III
5. 126,399 Bạc IV
6. 122,809 Bạch Kim I
7. 122,706 Bạc II
8. 120,653 Bạch Kim IV
9. 119,897 Đồng IV
10. 114,746 Vàng III
11. 110,827 ngọc lục bảo I
12. 109,368 Đồng IV
13. 107,056 Bạch Kim IV
14. 104,646 ngọc lục bảo IV
15. 104,368 Bạc III
16. 101,114 Đồng IV
17. 101,042 ngọc lục bảo IV
18. 99,750 ngọc lục bảo III
19. 99,172 Bạch Kim IV
20. 98,843 Bạch Kim IV
21. 98,222 Sắt II
22. 97,955 Kim Cương III
23. 97,158 ngọc lục bảo III
24. 96,939 Bạc I
25. 96,564 Đồng I
26. 96,531 -
27. 93,951 Vàng III
28. 93,663 Bạc IV
29. 92,213 Kim Cương I
30. 92,085 Kim Cương I
31. 91,969 ngọc lục bảo IV
32. 90,000 Bạch Kim II
33. 87,826 ngọc lục bảo IV
34. 87,127 ngọc lục bảo I
35. 87,078 ngọc lục bảo IV
36. 85,595 Vàng II
37. 84,071 ngọc lục bảo I
38. 83,817 Bạch Kim III
39. 83,598 Bạch Kim IV
40. 83,555 -
41. 82,990 ngọc lục bảo III
42. 82,937 Sắt I
43. 82,772 Bạch Kim IV
44. 82,766 Vàng IV
45. 82,592 ngọc lục bảo IV
46. 81,710 ngọc lục bảo IV
47. 81,699 Vàng III
48. 81,262 Vàng IV
49. 80,184 Đồng IV
50. 79,872 Vàng III
51. 79,444 Đồng III
52. 79,308 Bạc II
53. 79,091 Đồng III
54. 78,400 Bạch Kim I
55. 78,304 Sắt I
56. 77,734 Đồng IV
57. 76,431 ngọc lục bảo IV
58. 75,267 Kim Cương IV
59. 75,116 ngọc lục bảo II
60. 74,849 Đồng IV
61. 74,523 Vàng IV
62. 74,497 ngọc lục bảo I
63. 74,341 Vàng III
64. 73,030 ngọc lục bảo IV
65. 72,629 ngọc lục bảo IV
66. 72,241 ngọc lục bảo IV
67. 72,151 Vàng I
68. 72,151 Vàng II
69. 71,861 ngọc lục bảo IV
70. 71,818 ngọc lục bảo III
71. 71,698 Đồng II
72. 70,814 Bạc IV
73. 70,691 Bạc II
74. 70,593 ngọc lục bảo IV
75. 70,499 Bạc II
76. 70,381 Bạc I
77. 70,146 ngọc lục bảo I
78. 69,511 Bạch Kim IV
79. 69,398 Đồng I
80. 68,714 Vàng I
81. 68,312 Vàng IV
82. 67,721 Đồng III
83. 67,705 Vàng IV
84. 67,157 Đồng IV
85. 67,145 Bạch Kim III
86. 66,942 Vàng II
87. 66,897 -
88. 66,514 Bạc II
89. 66,498 Đồng III
90. 66,282 ngọc lục bảo I
91. 66,082 Vàng II
92. 65,967 Vàng IV
93. 65,937 Đồng II
94. 65,836 Sắt III
95. 65,583 Vàng IV
96. 65,376 Đồng I
97. 65,317 ngọc lục bảo II
98. 65,172 Bạch Kim I
99. 64,997 ngọc lục bảo I
100. 64,952 Bạc III