Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,323,063 ngọc lục bảo II
2. 8,017,790 Kim Cương I
3. 6,422,043 -
4. 6,050,028 ngọc lục bảo IV
5. 5,713,155 Sắt II
6. 5,507,792 -
7. 5,394,168 Bạch Kim II
8. 5,297,196 Kim Cương IV
9. 5,043,132 ngọc lục bảo IV
10. 4,920,936 -
11. 4,914,943 ngọc lục bảo IV
12. 4,804,309 ngọc lục bảo I
13. 4,681,137 Kim Cương II
14. 4,627,036 Kim Cương II
15. 4,622,332 Vàng IV
16. 4,577,510 Kim Cương III
17. 4,548,224 Bạc IV
18. 4,521,654 ngọc lục bảo IV
19. 4,500,837 Vàng III
20. 4,490,583 Cao Thủ
21. 4,478,233 -
22. 4,348,996 -
23. 4,277,138 Bạch Kim IV
24. 4,221,804 ngọc lục bảo IV
25. 4,196,929 Kim Cương II
26. 4,161,775 -
27. 4,123,668 Vàng I
28. 4,095,581 Kim Cương III
29. 4,046,883 -
30. 4,041,901 Vàng II
31. 4,037,202 -
32. 3,974,617 -
33. 3,971,737 ngọc lục bảo III
34. 3,966,482 Kim Cương III
35. 3,960,415 Cao Thủ
36. 3,955,399 Vàng III
37. 3,910,179 ngọc lục bảo II
38. 3,895,552 ngọc lục bảo I
39. 3,880,656 Kim Cương II
40. 3,847,944 -
41. 3,797,439 Vàng III
42. 3,783,935 Kim Cương IV
43. 3,745,331 ngọc lục bảo II
44. 3,742,265 Bạch Kim I
45. 3,717,204 ngọc lục bảo IV
46. 3,647,588 ngọc lục bảo II
47. 3,627,239 Cao Thủ
48. 3,624,347 Bạch Kim II
49. 3,618,472 -
50. 3,588,128 Sắt II
51. 3,583,881 Kim Cương IV
52. 3,559,116 Bạch Kim III
53. 3,535,769 Kim Cương III
54. 3,530,167 Vàng III
55. 3,513,463 -
56. 3,499,502 ngọc lục bảo II
57. 3,466,586 Cao Thủ
58. 3,460,735 Bạch Kim III
59. 3,458,902 Kim Cương III
60. 3,406,873 ngọc lục bảo III
61. 3,374,294 Vàng IV
62. 3,364,730 Kim Cương II
63. 3,357,312 Đồng III
64. 3,353,789 Vàng III
65. 3,320,698 ngọc lục bảo III
66. 3,294,962 -
67. 3,253,558 ngọc lục bảo II
68. 3,249,161 Cao Thủ
69. 3,237,429 Cao Thủ
70. 3,200,085 Cao Thủ
71. 3,186,838 Bạc II
72. 3,129,888 -
73. 3,129,703 Kim Cương III
74. 3,124,638 Kim Cương IV
75. 3,098,502 ngọc lục bảo I
76. 3,097,178 Đồng III
77. 3,087,202 Kim Cương IV
78. 3,084,131 Bạch Kim I
79. 3,065,009 ngọc lục bảo IV
80. 3,060,802 Vàng III
81. 3,049,165 -
82. 3,039,652 -
83. 3,030,250 ngọc lục bảo IV
84. 3,014,150 Vàng IV
85. 3,005,421 Cao Thủ
86. 3,005,337 Bạc IV
87. 3,005,234 Cao Thủ
88. 2,998,089 Cao Thủ
89. 2,987,829 Kim Cương III
90. 2,981,312 Bạch Kim IV
91. 2,975,778 Bạch Kim I
92. 2,970,949 Bạch Kim IV
93. 2,952,251 -
94. 2,943,250 Bạch Kim IV
95. 2,936,243 Cao Thủ
96. 2,906,299 ngọc lục bảo III
97. 2,895,455 Kim Cương IV
98. 2,865,866 -
99. 2,864,125 Cao Thủ
100. 2,862,579 Bạc IV