Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,347,353 -
2. 2,259,015 -
3. 2,166,258 -
4. 1,929,348 -
5. 1,928,557 Sắt IV
6. 1,902,780 -
7. 1,864,805 -
8. 1,862,745 -
9. 1,796,279 Bạch Kim III
10. 1,773,086 -
11. 1,766,839 Bạch Kim IV
12. 1,730,291 -
13. 1,710,044 Kim Cương IV
14. 1,661,639 ngọc lục bảo III
15. 1,624,714 -
16. 1,602,652 -
17. 1,556,064 ngọc lục bảo I
18. 1,544,682 -
19. 1,507,104 -
20. 1,452,472 Bạc IV
21. 1,375,315 ngọc lục bảo III
22. 1,363,468 ngọc lục bảo IV
23. 1,343,507 -
24. 1,311,403 Bạch Kim II
25. 1,280,153 Vàng III
26. 1,229,320 Đồng III
27. 1,225,345 Vàng II
28. 1,219,015 ngọc lục bảo II
29. 1,212,748 -
30. 1,204,852 Đồng II
31. 1,181,091 ngọc lục bảo I
32. 1,168,963 Bạc I
33. 1,154,571 Bạch Kim II
34. 1,151,987 Bạch Kim II
35. 1,148,594 ngọc lục bảo IV
36. 1,137,419 -
37. 1,120,231 -
38. 1,118,340 -
39. 1,098,713 ngọc lục bảo IV
40. 1,087,057 Vàng II
41. 1,085,573 Kim Cương III
42. 1,078,495 -
43. 1,076,058 Bạch Kim IV
44. 1,060,646 -
45. 1,045,321 Kim Cương IV
46. 1,042,347 -
47. 1,020,012 -
48. 1,003,123 Bạc I
49. 995,033 Bạch Kim I
50. 985,081 Bạc III
51. 984,110 Kim Cương IV
52. 965,377 -
53. 960,785 -
54. 958,728 Bạc IV
55. 945,080 Bạch Kim IV
56. 934,405 -
57. 919,970 ngọc lục bảo IV
58. 912,270 ngọc lục bảo IV
59. 911,637 Kim Cương III
60. 909,800 Đồng IV
61. 908,457 Vàng IV
62. 898,108 Bạc IV
63. 897,903 -
64. 884,148 Sắt II
65. 878,821 ngọc lục bảo IV
66. 865,580 -
67. 865,282 -
68. 864,150 -
69. 845,733 Vàng I
70. 834,322 -
71. 833,161 -
72. 830,659 ngọc lục bảo IV
73. 829,521 Vàng II
74. 825,572 -
75. 820,125 ngọc lục bảo IV
76. 815,192 Bạc III
77. 811,115 -
78. 806,350 ngọc lục bảo III
79. 803,409 Bạch Kim IV
80. 802,059 -
81. 800,474 -
82. 796,867 Cao Thủ
83. 790,519 Bạc III
84. 783,402 Vàng III
85. 782,185 Vàng IV
86. 776,484 -
87. 775,734 Đồng III
88. 775,061 Vàng IV
89. 771,891 -
90. 771,280 Bạc III
91. 770,100 ngọc lục bảo III
92. 766,788 Vàng II
93. 765,414 Bạch Kim II
94. 762,940 Vàng III
95. 758,565 Bạc IV
96. 750,571 -
97. 750,533 -
98. 749,059 -
99. 744,478 ngọc lục bảo I
100. 742,968 -