Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,522,318 Kim Cương II
2. 3,437,685 Cao Thủ
3. 3,227,386 Kim Cương III
4. 2,849,725 Cao Thủ
5. 2,627,528 Vàng IV
6. 2,619,497 Bạch Kim II
7. 2,597,589 ngọc lục bảo IV
8. 2,545,181 ngọc lục bảo I
9. 2,505,355 Kim Cương IV
10. 2,499,896 Kim Cương IV
11. 2,386,851 -
12. 2,356,668 ngọc lục bảo II
13. 2,249,358 Kim Cương IV
14. 2,165,762 Sắt I
15. 2,158,500 Cao Thủ
16. 2,157,346 Kim Cương III
17. 2,118,058 Bạch Kim II
18. 2,113,758 Bạc II
19. 2,095,616 Kim Cương I
20. 2,077,197 Kim Cương IV
21. 2,056,901 Đồng III
22. 2,054,279 Thách Đấu
23. 2,035,564 -
24. 2,014,918 ngọc lục bảo IV
25. 2,000,476 Vàng II
26. 1,971,453 Bạch Kim I
27. 1,953,844 Bạch Kim III
28. 1,949,306 Kim Cương IV
29. 1,896,144 Bạch Kim III
30. 1,877,365 Bạch Kim III
31. 1,874,834 Kim Cương I
32. 1,871,888 Kim Cương III
33. 1,864,618 Đại Cao Thủ
34. 1,859,721 Bạc III
35. 1,848,608 ngọc lục bảo I
36. 1,843,639 ngọc lục bảo II
37. 1,841,657 Bạc II
38. 1,814,919 Bạch Kim II
39. 1,787,294 ngọc lục bảo III
40. 1,777,062 Kim Cương IV
41. 1,775,937 Kim Cương I
42. 1,775,501 Kim Cương III
43. 1,771,891 Sắt II
44. 1,770,206 Bạch Kim I
45. 1,769,731 Bạch Kim IV
46. 1,726,992 Cao Thủ
47. 1,723,900 Vàng III
48. 1,717,849 Kim Cương IV
49. 1,708,607 Đại Cao Thủ
50. 1,682,995 ngọc lục bảo I
51. 1,676,857 Cao Thủ
52. 1,674,900 Bạc IV
53. 1,669,831 Vàng II
54. 1,658,991 Cao Thủ
55. 1,657,713 ngọc lục bảo IV
56. 1,657,307 Bạch Kim II
57. 1,657,260 Bạch Kim I
58. 1,655,127 Cao Thủ
59. 1,654,786 Bạc IV
60. 1,653,425 Bạc I
61. 1,652,476 ngọc lục bảo III
62. 1,638,772 ngọc lục bảo II
63. 1,638,607 -
64. 1,638,599 Bạc II
65. 1,634,394 Kim Cương II
66. 1,630,527 Kim Cương IV
67. 1,630,002 ngọc lục bảo II
68. 1,620,695 -
69. 1,619,734 ngọc lục bảo IV
70. 1,619,336 Kim Cương I
71. 1,617,709 ngọc lục bảo III
72. 1,617,630 Cao Thủ
73. 1,610,953 ngọc lục bảo IV
74. 1,608,231 Bạch Kim IV
75. 1,598,838 ngọc lục bảo III
76. 1,598,601 Bạc IV
77. 1,594,733 Kim Cương II
78. 1,591,127 Bạch Kim IV
79. 1,590,266 ngọc lục bảo IV
80. 1,589,763 -
81. 1,587,174 ngọc lục bảo I
82. 1,581,045 ngọc lục bảo II
83. 1,574,634 Kim Cương II
84. 1,573,774 -
85. 1,573,441 Cao Thủ
86. 1,563,216 -
87. 1,561,786 ngọc lục bảo I
88. 1,560,665 Bạch Kim IV
89. 1,560,630 Kim Cương I
90. 1,557,714 ngọc lục bảo III
91. 1,555,646 ngọc lục bảo IV
92. 1,554,058 Bạch Kim II
93. 1,553,780 ngọc lục bảo IV
94. 1,551,096 -
95. 1,548,915 Đồng III
96. 1,548,470 ngọc lục bảo IV
97. 1,548,460 Sắt III
98. 1,545,234 ngọc lục bảo IV
99. 1,543,238 ngọc lục bảo IV
100. 1,543,093 -