Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,178,008 Vàng I
2. 1,131,643 ngọc lục bảo II
3. 1,020,431 ngọc lục bảo II
4. 1,018,982 -
5. 1,012,449 Bạc IV
6. 963,148 Kim Cương I
7. 962,215 Bạc IV
8. 953,037 Đồng III
9. 910,632 Vàng II
10. 894,343 Vàng IV
11. 840,124 -
12. 839,429 Vàng III
13. 807,917 ngọc lục bảo IV
14. 799,356 Bạch Kim IV
15. 788,368 Vàng III
16. 786,857 Vàng II
17. 751,231 -
18. 747,133 Vàng IV
19. 742,861 ngọc lục bảo I
20. 719,947 Vàng III
21. 713,113 Bạch Kim II
22. 710,040 Kim Cương IV
23. 674,034 Bạch Kim III
24. 670,673 Vàng IV
25. 659,596 ngọc lục bảo IV
26. 654,465 ngọc lục bảo I
27. 646,028 ngọc lục bảo II
28. 639,392 -
29. 633,697 -
30. 632,513 -
31. 631,019 Kim Cương II
32. 625,753 ngọc lục bảo IV
33. 625,680 -
34. 623,903 Bạch Kim I
35. 621,032 ngọc lục bảo IV
36. 612,413 Kim Cương IV
37. 611,320 ngọc lục bảo IV
38. 610,094 ngọc lục bảo IV
39. 609,938 Kim Cương IV
40. 587,581 Kim Cương III
41. 581,689 -
42. 576,472 Đồng I
43. 574,835 Kim Cương IV
44. 569,866 ngọc lục bảo IV
45. 567,443 Kim Cương II
46. 566,216 Kim Cương II
47. 564,580 Kim Cương IV
48. 561,461 Vàng I
49. 559,067 Bạc IV
50. 557,173 -
51. 551,134 Bạc I
52. 548,629 Bạch Kim III
53. 548,012 ngọc lục bảo II
54. 547,355 Đồng III
55. 539,369 Bạc II
56. 537,374 Vàng I
57. 529,532 -
58. 526,239 Sắt III
59. 526,176 Bạch Kim IV
60. 524,348 Vàng IV
61. 523,489 Vàng IV
62. 513,254 Sắt II
63. 510,967 ngọc lục bảo IV
64. 509,513 Bạc IV
65. 506,868 Bạch Kim I
66. 505,179 Vàng III
67. 495,726 Bạc II
68. 484,816 ngọc lục bảo II
69. 482,324 Đồng I
70. 475,450 Kim Cương I
71. 475,232 Kim Cương IV
72. 472,344 -
73. 470,434 Vàng III
74. 459,576 Bạc IV
75. 459,005 Vàng II
76. 455,347 -
77. 453,874 Vàng IV
78. 445,596 Kim Cương III
79. 444,887 -
80. 444,540 Bạc IV
81. 443,968 Bạc II
82. 443,285 Vàng III
83. 440,473 ngọc lục bảo III
84. 440,341 Bạch Kim II
85. 436,317 Vàng II
86. 435,916 Sắt II
87. 434,553 Bạc II
88. 434,262 -
89. 433,946 Bạch Kim III
90. 426,324 Bạc IV
91. 424,599 -
92. 421,912 Bạch Kim IV
93. 416,936 ngọc lục bảo II
94. 414,255 Bạc IV
95. 414,150 Bạc IV
96. 412,095 ngọc lục bảo I
97. 409,349 Bạc IV
98. 403,875 Bạc IV
99. 402,868 Bạch Kim IV
100. 402,767 Bạch Kim I